Từ Socrates đến Charlie Kirk: ánh sáng của lý tính và dũng khí trong văn minh
Trong văn minh nhân loại, tranh luận đã là một phần không thể thiếu, như ngọn lửa soi sáng con đường tư duy và hành động. Từ nhà triết học cổ Hy Lạp Socrates đến diễn giả hiện đại Charlie Kirk của Mỹ, dù cách nhau hàng thiên niên kỷ, họ đều đại diện cho tinh thần “có thể tranh luận, phản bác và nghi vấn”, nền tảng của tự do ngôn luận.
Socrates – năm 399 TCN, bị kết án tử hình bằng “uống độc dược” tại Athens, cái chết của ông trở thành điểm khởi đầu tinh thần trong lịch sử triết học. Còn hôm nay, năm 2025, Charlie Kirk bị hạ thủ trong một buổi tranh luận công khai tại Đại học Utah Valley, được Thống đốc Utah gọi là “vụ ám sát chính trị”.
Trên mạng, người ta phẫn nộ lan truyền cụm từ “một phát súng vang khắp thế giới”. Điều này nói lên gì? Nó chứng minh rằng tranh luận không chỉ là cuộc đấu khẩu, mà thực sự là một sức mạnh ảnh hưởng đến xã hội thậm chí định hình lịch sử.
Socrates: cột mốc của truyền thống tranh luận phương Tây
Phương pháp tranh luận nổi tiếng của Socrates là yêu cầu đối phương trình bày rõ quan điểm, rồi liên tục đặt câu hỏi cho đến khi họ tự phát hiện mâu thuẫn, buộc phải suy nghĩ lại. Plato, học trò của ông ghi lại phương pháp đối thoại này trong Đối Thoại Lục, nâng nó thành một cách tư duy triết học, được hậu thế gọi là “phương pháp biện chứng”. Từ đó, truyền thống học thuật phương Tây hình thành hai cội rễ: dũng khí để bày tỏ và nghi vấn, cùng sự tôn trọng quy tắc và lý trí. Đây cũng trở thành nền tảng của tinh thần tranh luận phương Tây.
Cicero, nhà chính trị và diễn giả nổi tiếng của La Mã cổ đại, được biết đến với tài hùng biện và tư tưởng pháp trị. Năm 63 TCN, khoảng 336 năm sau cái chết của Socrates, tại Thượng viện La Mã, Cicero với tư cách là quan chấp chính phát hiện âm mưu lật đổ của nghị sĩ Catiline. Ông đứng trước các nghị sĩ, giọng vang vọng:
“Catiline, ngươi định tiếp tục đến bao giờ? Bao lần chúng ta vạch trần ngươi, bao lần ngươi thề cải hối, nhưng vẫn âm thầm mưu phản!”
Cả hội trường sôi sục, có người xì xào, có người giận dữ nhìn Catiline. Lời lẽ của Cicero như một phiên tòa công lý, từng bước lột trần âm mưu khiến Catiline cúi đầu không thể phản bác.
Nhiều năm sau khi La Mã dần suy tàn, Cicero viết Về Cộng Hòa, nhấn mạnh rằng sức mạnh của La Mã không nằm ở lưỡi giáo quân đoàn mà ở pháp luật và niềm tin cộng đồng. Dù biết La Mã sắp sụp đổ, ông vẫn đứng trên diễn đàn dùng lời nói để bảo vệ lý tưởng cộng hòa. Tinh thần “kiên trì giữa mất mát” của Cicero trở thành nguồn cảm hứng cho dân chủ và pháp trị sau này.
Các cuộc tranh luận kinh điển trong văn hóa phương Tây
Trong lịch sử Mỹ cận đại, có hai cuộc tranh luận đáng chú ý. Năm 1858, Lincoln và Douglas tranh luận tại bảy thành phố ở Illinois về chế độ nô lệ, quyền dân chúng và trật tự liên bang, buộc cử tri đối diện với các vấn đề đạo đức quốc gia. Năm 1960, cuộc tranh luận trên truyền hình giữa Kennedy và Nixon đánh dấu lần đầu tiên khán giả không chỉ nghe quan điểm mà còn thấy hình ảnh và phản ứng của ứng viên, thay đổi cách nhìn về chính trị.
Trong giới khoa học, đầu thế kỷ 20, Einstein và Bohr tranh luận hàng thập kỷ về bản chất của cơ học lượng tử. Einstein tin vũ trụ phải có quy luật xác định, phản đối ý tưởng “Chúa chơi xúc xắc” của thế giới lượng tử ngẫu nhiên, trong khi Bohr bảo vệ tính xác suất của vi mô. Dù bất đồng, cả hai luôn trao đổi bằng lý trí và tôn trọng, thúc đẩy sự trưởng thành của cơ học lượng tử. Tinh thần cởi mở và theo đuổi chân lý này chính là động lực tiến bộ của khoa học và văn minh nhân loại.
Trong triết học, năm 1971, Foucault và Chomsky tranh luận trên truyền hình Hà Lan về bản chất con người và công lý: liệu chúng có cố định hay bị định hình bởi quyền lực và tri thức? Foucault nhấn mạnh mối quan hệ quyền lực-tri thức, còn Chomsky bảo vệ nhân tính và công lý phổ quát. Cuộc tranh luận, vẫn còn trên trang VPRO, là minh chứng rằng tranh luận học thuật có thể trở thành tài liệu thảo luận công khai.
Tranh luận trong văn hóa Trung Quốc cổ đại
Tranh luận không chỉ giới hạn ở phương Tây. Trong lịch sử Trung Quốc, khi chiến tranh và tranh giành quyền lực ngự trị, lời nói trở thành vũ khí mạnh mẽ, đôi khi còn thắng cả binh đao. Vào thời Chiến Quốc, Tô Tần đi khắp sáu nước thuyết phục các chúa rằng liên minh “hợp tung” có thể chống lại Tần mạnh. Ông dùng logic và lời hứa để gắn kết lợi ích các nước tạo nên liên minh lịch sử.
Ngược lại, Trương Nghi của Tần dùng chiến lược “liên hoành”, chia rẽ liên minh bằng cách thuyết phục từng nước rằng hợp tác với Tần là lợi nhất. Những cuộc tranh luận này đã định hình lại cục diện Chiến Quốc. Trong Tả Truyện, câu chuyện “Chúc Chi Vũ lui quân Tần” kể về lão thần Chúc Chi Vũ lẻn vào trại Tần ban đêm, dùng lý lẽ phân tích lợi hại, thuyết phục Tần Bá rút quân ngăn chiến tranh bằng vài trăm lời nói.
Thời Tây Hán năm 81 TCN, triều đình tổ chức hội nghị muối-sắt, nơi quan ngự sử Sang Hoằng Dương và các học giả tranh luận về chính sách tài chính, quốc phòng và sức chịu đựng của dân chúng. Cuộc tranh luận được ghi lại trong Muối-Sắt Luận, trở thành tư liệu quý về chính sách Hán. Thời Tống, “hội Ngỗng Hồ” giữa Chu Hy và Lục Cửu Uyên là cuộc tranh luận học thuật nổi tiếng, với Chu Hy nhấn mạnh “cách vật trí tri” và Lục Cửu Uyên đề cao “tâm tức lý”. Cuộc tranh luận này làm sâu sắc thêm lý học và tâm học.
Charlie Kirk và “Chứng Minh Tôi Sai” ở Mỹ hiện đại
Charlie Kirk với bàn gấp nhỏ tại các khuôn viên đại học Mỹ, dựng nên một “quảng trường công cộng” hiện đại. Ông viết dòng chữ “Prove Me Wrong” (Chứng Minh Tôi Sai) trên bàn mời mọi người đối thoại trực diện, trao đổi bằng chứng và logic. Ở tuổi 18, Kirk sáng lập Turning Point USA chỉ trích chủ nghĩa cộng sản, xem nó là mối đe dọa lớn nhất cho tự do và giá trị truyền thống Mỹ.
Ông nhận định “văn hóa thức tỉnh” và “văn hóa tẩy chay” tại Mỹ là biểu hiện của sự thâm nhập từ ĐCSTQ, nhằm thao túng văn hóa và giới trẻ. Kirk đẩy mạnh các giá trị truyền thống Mỹ trong trường học, cảnh báo về “chủ nghĩa xã hội ngầm” và khuyến khích thanh niên bảo vệ tự do.
Kirk thường đưa các vấn đề gây tranh cãi như quyền sở hữu súng, tự do ngôn luận trong trường học, nhập cư bất hợp pháp và xung đột văn hóa lên bàn tranh luận. Ông dùng dữ liệu và lập luận thể chế để bảo vệ quan điểm, đồng thời khuyến khích đối thủ phản biện bằng tiêu chuẩn tương tự.
Tại Đại học Utah Valley, trong một sự kiện “Prove Me Wrong”, Kirk kiên trì giữ trật tự “nói đến cùng”. Dù không đưa ra câu trả lời tuyệt đối, khả năng đối thoại của ông là cốt lõi của chính trị dân chủ. Nhưng vào một buổi trưa nắng đẹp, khi hàng ngàn người tụ họp chờ đợi cuộc tranh luận mới, một tiếng súng ác độc vang lên, và Kirk ngã xuống… Cái chết của ông gửi đi thông điệp mạnh mẽ: Tự do ngôn luận phải được xây dựng trên sự thật và lý trí, không bao giờ bị dập tắt bởi bạo lực và máu.
Mỹ Mỹ biên dịch
Nguồn Kanchia
Theo vandieuhay