Tiếng cầm vọng bên tai, trần gian như ở ngoài

“Tiếng cầm bảy dây vang trong trẻo, lặng nghe gió lạnh luồn qua rừng thông. Khúc nhạc xưa vốn đã hiếm người biết, nay lại càng ít ai yêu đàn.”
Chỉ với mấy câu ngắn ngủi, thi nhân đã gửi gắm một tâm sự cô độc, thanh cao mà lạc lõng giữa thời thế – thứ tình cảm tự mình ngưỡng mộ nhưng cũng tự mình buồn bã. Tiếng nước róc rách, gió rì rào dưới tán thông, phía sau thanh âm ấy là nỗi niềm “khúc cao ít người đồng điệu”.
Bài thơ “Nghe đàn” là của Lưu Trường Khiêm, thi nhân thời trung Đường. Ông tự Văn Phòng, là một trong “Mười tài tử đời Đại Lịch”, đặc biệt giỏi thơ ngũ ngôn, từng tự nhận mình là “Vạn Lịch Trường Thành”. Tài năng ông trong sáng, khí chất vượt lên trên tục thế. Nhưng cũng chính vì tính thẳng thắn, không hợp thời, mà cuộc đời ông đầy sóng gió, sự nghiệp trắc trở. Trong cái cô độc ấy, thơ ông chất chứa nỗi niềm như cách xa cả thời đại.
Thời Đường là giai đoạn đất nước phồn thịnh, chính trị ổn định, kinh tế phát triển, văn hóa rực rỡ. Trường An lúc đó không chỉ là trung tâm quyền lực mà còn là thành phố quốc tế, nơi Đông Tây giao hòa. Âm nhạc Trung Nguyên gặp gỡ, hòa trộn với nhạc Tây Vực, tạo nên diện mạo huy hoàng hiếm thấy. Nhạc nghi lễ trang trọng trong cung đình xen lẫn với nhạc yến tiệc nơi hội hè, sáng tạo và biến hóa, đưa âm nhạc Đường triều lên tới đỉnh cao.
Đàn cầm (thường gọi là thất huyền cầm) vốn là nhạc cụ truyền thống bậc nhất của người xưa. Tương truyền Phục Hy chế tác, ban đầu năm dây tượng trưng cho ngũ hành, về sau Chu Vũ Vương thêm hai dây thành bảy. Trong “Cựu Đường thư – Lễ chí” có chép: “Cầm, Phục Hy làm ra. Cầm để chế ngự tà tâm, giữ cho con người thanh khiết.”
Nhưng đến đời Đường, nhạc cầm dần bị bỏ quên. Trong “Cựu Đường thư” cũng ghi rõ: “Sau thời Trường An, triều đình ít coi trọng cổ cầm.” Những khúc nhạc thanh cao của tiền nhân dần bị mai một, chỉ còn sót lại bóng dáng trong ghi chép, còn trong thực tế, nhạc cung – thương – giác – chí (宮商角徵) dường như đã không còn nguyên vẹn.
Trong thơ, Lưu Trường Khiêm nhắc đến “người nay yêu thích” – ấy chính là yến nhạc, dòng nhạc đang thịnh hành thời bấy giờ. Yến nhạc vốn khởi từ thời Chu, dùng trong tiệc rượu, khác với nhạc lễ tế tôn nghiêm nơi miếu đường. Đến đời Đường, xã hội phóng khoáng, âm nhạc đi sâu vào đời sống, được mọi tầng lớp yêu thích. Các khúc như “Lương Châu từ”, “Ni Trường Vũ Y khúc” vang vọng khắp nơi, trở thành tiếng hát của thời đại.
Trong cung đình, yến nhạc lại càng được coi trọng. “Pháp khúc” – những bản nhạc múa trong yến tiệc – được truyền bá rộng rãi. “Tân Đường thư” còn ghi: “Đường Huyền Tông tinh thông âm luật, tôn sùng pháp khúc, chọn 300 học sinh ở Lý Viên để truyền dạy. Hễ âm sai, vua tự chỉnh. Học trò ấy được gọi là ‘Lý Viên đệ tử hoàng đế’.” Từ đó, cụm từ “Lý Viên đệ tử” trở thành thành ngữ chỉ giới diễn xướng.
Đáng chú ý, trong dàn nhạc yến tiệc thời Đường, tỳ bà từ Tây Vực trở thành nhạc cụ chủ đạo, lấn át cả cổ cầm. Chín bộ yến nhạc lớn có tới bảy bộ dùng tỳ bà, chỉ một bộ dùng cầm. Có lẽ vì âm thanh của cầm vốn lặng lẽ, thanh khiết, không hợp với không khí náo nhiệt thời thịnh thế; trong khi tỳ bà sôi nổi, sáng rõ, hợp lòng người hơn.

Tỳ bà vốn có từ thời Tần, ban đầu là loại cổ thẳng, ôm ngang mà gảy; đến Nam Bắc triều mới cải biến thành loại cổ cong – ảnh hưởng từ Tây Vực. Từ đó hình thành loại “Tần Hán tử”, vừa có đặc điểm cổ tỳ bà thẳng, vừa mang dáng cong mới lạ. “Cựu Đường thư” miêu tả: có loại tròn thân, cổ ngắn, như dấu vết của nhạc khí dây trống; có loại cổ cong, thân to, giống nhạc Hán. Hai loại hợp lại thành “Tần Hán”, biểu thị sự dung hợp hai truyền thống.
Sang đời Đường, tỳ bà bốn dây dần nhường chỗ cho tỳ bà năm dây, dáng cong, âm sắc phong phú, càng thêm ưa chuộng. Tỳ bà mới này trở thành “linh hồn” của yến nhạc, vang rộn khắp Trường An, để rồi dần dần, từ “tỳ bà” chỉ còn dùng để gọi riêng loại nhạc cụ này. Tỳ bà năm dây ấy đến nay vẫn còn lưu truyền, được coi như “hóa thạch sống” của âm nhạc Trung Hoa.
Thời ấy, xã hội sôi động, âm nhạc tân kỳ lan tỏa, cảnh tượng “tỳ bà nổi lên, thay đổi khúc mới” được Lương Trạng hay Tề Kỷ khắc họa bằng những câu thơ rộn ràng, cho thấy nhịp điệu mới đã trở thành hơi thở của kinh thành Trường An.
Thế nhưng, chính tiếng đàn cầm – thứ âm thanh ngày càng hiếm hoi – mới là nơi Lưu Trường Khiêm gửi gắm lòng mình. Giữa phù hoa náo nhiệt, ông lặng lẽ ôm lấy cây đàn, gảy nên khúc thanh khiết, để giữ lấy tâm hồn cao sạch và tránh xa tục lụy. Ta như nhìn thấy ông ngồi trong góc vắng, âm thanh ngân vang mà cô độc, nỗi niềm chan chứa giữa một thời đại không đồng điệu.
Bảy dây ngân lên, chẳng cầu hợp với tai trần tục, chỉ mong hòa với chí trong lòng. Âm cầm tuy lặng lẽ nhưng giữ được nét thanh cao trong tâm hồn; còn âm nhạc phù hoa kia, dẫu rộn rã bao nhiêu, rồi cũng tan theo gió bụi. Có lẽ, thứ âm thanh thật sự còn vang vọng đến hôm nay chính là tiếng đàn giản dị, thanh cao, cô độc – tiếng đàn của tâm hồn không chịu khuất phục trước thế tục.
Khai Tâm biên dịch
Theo secretchina
Xem thêm
Theo vandieuhay