Thà làm quỷ nước Nam, còn hơn làm vương đất Bắc
Trong lịch sử chống Nguyên – Mông, bên cạnh những chiến công vang dội của Trần Hưng Đạo, Trần Quang Khải, Phạm Ngũ Lão…, còn có những tấm gương hy sinh bi tráng đã trở thành bất tử. Một trong những nhân vật tiêu biểu nhất chính là Trần Bình Trọng, người để lại câu nói lẫy lừng: “Thà làm quỷ nước Nam, còn hơn làm vương đất Bắc.”
Xuất thân và tuổi trẻ
Trần Bình Trọng sinh năm 1259, có tài liệu ghi ông thuộc dòng dõi họ Trần ở Lưu Xá (nay thuộc huyện Hưng Hà, Thái Bình). Từ nhỏ, ông đã nổi tiếng khôi ngô, cường tráng, có chí khí hiên ngang.
Trong hàng ngũ võ tướng nhà Trần, Trần Bình Trọng không thuộc dòng dõi vương hầu cao quý như Trần Quang Khải, nhưng được triều đình tin tưởng, phong tới chức Bảo Nghĩa Vương – một tước hiệu khẳng định vai trò trụ cột trong quân đội.
Tham gia kháng chiến chống Nguyên – Mông lần thứ hai
Năm 1285, quân Nguyên – Mông do Thoát Hoan chỉ huy tiến đánh Đại Việt lần thứ hai. Đây là cuộc xâm lược có quy mô cực lớn, quân số lên tới hàng chục vạn, phối hợp cả thủy – bộ, với mưu đồ thôn tính nước ta.
Trong bối cảnh hiểm nghèo ấy, Trần Bình Trọng được giao giữ một vị trí chiến lược: bảo vệ hành cung Thiên Trường và đường rút lui của vua Trần Nhân Tông cùng triều đình. Ông cùng quân sĩ kiên quyết chặn đánh, tạo điều kiện cho vua và hoàng tộc rút về Thanh Hóa an toàn.
Trận chiến ở bến Thiên Mạc
Điểm nhấn trong sự nghiệp của Trần Bình Trọng là trận Thiên Mạc (nay thuộc Khoái Châu, Hưng Yên). Khi quân Nguyên truy đuổi ráo riết, Trần Bình Trọng cùng lực lượng ít ỏi đã lập trận địa quyết chiến, nhằm cản bước tiến của giặc.
Ông chiến đấu vô cùng anh dũng, khiến giặc nhiều lần thất điên bát đảo. Nhưng cuối cùng, vì thế lực quá chênh lệch, ông bị bắt sống.
Câu nói để đời
Khi rơi vào tay giặc, Trần Bình Trọng không hề run sợ. Thoát Hoan và các tướng Nguyên thấy ông khí phách hiên ngang, liền tìm cách mua chuộc. Họ hứa hẹn sẽ phong ông làm vương đất Bắc, cho quyền lực và vinh hoa phú quý, miễn là quy thuận triều Nguyên.
Trần Bình Trọng đáp lại bằng câu nói ngắn gọn nhưng chấn động muôn đời:
“Ta thà làm quỷ nước Nam, chứ không thèm làm vương đất Bắc.”
Câu nói ấy không chỉ thể hiện lòng trung quân ái quốc, mà còn là tuyên ngôn đanh thép về tinh thần độc lập dân tộc của người Việt.
Quân Nguyên không thể khuất phục ông, cuối cùng đã giết chết Trần Bình Trọng khi ông mới khoảng 26 tuổi.
Ý nghĩa lịch sử
Cái chết của Trần Bình Trọng là sự mất mát to lớn cho triều Trần. Nhưng chính sự hy sinh ấy đã tiếp thêm sức mạnh tinh thần cho toàn quân, toàn dân. Lời nói của ông trở thành khẩu hiệu bất tử, khích lệ các tướng sĩ kiên cường chiến đấu, để rồi chỉ vài tháng sau, quân Trần phản công thắng lợi, giải phóng Thăng Long và buộc Thoát Hoan phải tháo chạy về Bắc.
Trong lịch sử dân tộc, nhiều anh hùng hy sinh, nhưng không phải ai cũng để lại những lời bất hủ. Câu nói của Trần Bình Trọng đã vượt ra ngoài phạm vi một trận đánh, trở thành biểu tượng của ý chí độc lập bất khuất của Đại Việt.
Tôn vinh trong văn hóa dân gian
Sau khi mất, Trần Bình Trọng được nhân dân lập đền thờ ở nhiều nơi, đặc biệt là ở Khoái Châu (Hưng Yên) và Thái Bình. Hằng năm, lễ hội kỷ niệm ông thu hút đông đảo nhân dân, nhắc nhớ về một anh hùng tuổi trẻ nhưng kiên trung, bất khuất.
Trong văn học và lịch sử, ông thường được so sánh với những anh hùng liệt sĩ như Cống Quỳnh, Lê Lai… nhưng Trần Bình Trọng có nét riêng: hy sinh trong cảnh tù binh, song vẫn hiên ngang, để lại lời thề quyết liệt với kẻ thù.
Kết
Trần Bình Trọng là minh chứng rằng: sức mạnh của một dân tộc không chỉ nằm ở những trận thắng hiển hách, mà còn ở tinh thần bất khuất của từng con người. Sự hiên ngang của ông trong khoảnh khắc sinh tử đã trở thành bất tử, để hậu thế ngàn đời khắc ghi.
Câu nói “Thà làm quỷ nước Nam, còn hơn làm vương đất Bắc” mãi mãi là tuyên ngôn về độc lập, là bản tuyên ngôn sớm nhất của lòng tự tôn dân tộc, vang vọng từ thế kỷ XIII đến tận hôm nay.