TRUYỆN XƯA

Ngọn lửa xanh, đầu người ma quái và đàn cóc vượt sông: Lời cảnh báo từ lịch sử?

Trong lịch sử văn học trung đại Việt Nam, Vũ Trung Tùy Bút của Phạm Đình Hổ được coi là tập bút ký quý giá, phản ánh không chỉ đời sống xã hội cuối thời Lê – Trịnh, đầu Tây Sơn mà còn ghi lại nhiều câu chuyện lạ lùng, huyền bí. Tác phẩm này, với những ghi chép vừa chân thực vừa mang màu sắc tâm linh, đã trở thành nguồn tư liệu đặc biệt để người đời sau hiểu thêm về tâm thức dân gian thời loạn lạc. Một trong những đoạn văn nổi tiếng và rùng rợn nhất trong sách chính là câu chuyện về những ngọn lửa xanh, những chiếc đầu kỳ dị trên sông Bạch Đằng, và cả những đàn cóc vượt Nhị Hà.

Phạm Đình Hổ kể rằng, vào khoảng năm Ất Tỵ, Bính Ngọ (1785–1786), dưới triều vua Lê Cảnh Hưng, có một hiện tượng lạ xuất hiện ở bãi cát ven sông gần làng Bát Tràng. Người dân thấy những ngọn lửa xanh bất ngờ bùng lên giữa đêm tối. Khi có người tò mò lấy cành tre khô ném vào, ngọn lửa cháy bùng dữ dội, nhưng kỳ lạ thay, cây đậu, cây dâu ngay cạnh đó vẫn hoàn toàn không bị ảnh hưởng. Ngọn lửa xanh tiếp tục hiện ra cả ở Đàn Nam Giao, nơi vốn linh thiêng dùng để tế trời đất. Ở lần cửa thứ hai của đàn, có một cái giếng đá cổ. Trên mặt nước giếng, dân chúng thấy những đốm lửa xanh lập lòe, bập bùng như những linh hồn ẩn hiện. Đối với người thời bấy giờ, đó không chỉ là hiện tượng tự nhiên, mà là một điềm báo đầy huyền bí, gắn liền với nỗi bất an về vận nước.

Nhưng sự việc kỳ dị không dừng lại ở đó. Ở huyện Thủy Đường, trên dòng sông Bạch Đằng lịch sử, nơi từng chứng kiến bao trận chiến oai hùng giữa Đại Việt và quân xâm lược phương Bắc, bỗng nhiên xuất hiện những cảnh tượng rùng rợn. Dân chúng kể lại rằng, họ thấy trên sông trôi nổi vô số những đầu người nhỏ bằng ngón tay cái. Những chiếc đầu ấy kỳ lạ ở chỗ chúng đội mũ chữ đinh, tóc tai xồm xoàm rối bù. Không ai rõ chúng từ đâu ra, càng không ai dám chạm vào. Nhưng có người hiếu kỳ thử đập một chiếc đầu ra, thì thấy bên trong trào ra thứ chất lầy nhầy đỏ quánh như óc cá, tỏa ra mùi hôi tanh nồng nặc, lan khắp không khí. Cả một vùng sông nước như bị ám bởi thứ mùi tử khí ấy, và phải đến ba ngày sau mới tan đi. Người chứng kiến đều rùng mình, coi đây là điềm dữ, gợi nhớ đến những oan hồn trận mạc chưa siêu thoát.

Đáng sợ hơn, hiện tượng ấy không chỉ xảy ra một lần. Đến mùa xuân năm Mậu Ngọ (1798), khi nhà Tây Sơn đã lấy được thiên hạ, trên chính dòng Bạch Đằng ấy lại xuất hiện thêm một loạt đầu người trôi nổi. Nhưng khác với trước, lần này những chiếc đầu mang diện mạo khác thường: chúng đội khăn đỏ, khuôn mặt trắng bệch, tóc tai vẫn xồm xoàm bù xù như ma quỷ. Có kẻ tò mò đem về nhà, thử dùng bút điểm một chữ lên trán. Kết quả, chỉ vài ngày sau, chiếc đầu ấy co quắp, khô lại như quả cây đa. Câu chuyện lan truyền, càng khiến dân chúng khiếp đảm, tin rằng đây là điềm báo về sự rối loạn mới sắp xảy đến. Quả nhiên, chỉ vài năm sau, thời Tây Sơn bắt đầu rơi vào suy thoái, nội bộ phân tranh, và cuối cùng nhà Nguyễn lên thay.

Chưa dừng lại, đến mùa hè năm sau, tại miền Trung, người dân còn chứng kiến một hiện tượng kỳ dị khác. Từng đàn cóc, không biết vì sao, kéo nhau từng lũ ra sông Nhị Hà, rồi cố gắng vượt qua để sang bờ Bắc. Những con nào vượt được thì bò lên bờ, còn những con kiệt sức lại chết trôi lềnh bềnh đầy mặt nước. Cảnh tượng ấy khiến người chứng kiến rùng mình, coi đó là một lời cảnh báo: ngay cả loài vật cũng cảm thấy sự biến động dữ dội của thời cuộc, mà rủ nhau vượt sông để cầu sinh.

Khi tập hợp tất cả những hiện tượng kỳ dị này lại, người đời sau dễ dàng nhận thấy chúng đều xảy ra vào giai đoạn lịch sử cực kỳ bất ổn. Đó là những năm cuối cùng của nhà Lê – Trịnh, khi đất nước chìm trong loạn lạc, rồi đến sự trỗi dậy của Tây Sơn, và tiếp đó là sự tranh hùng của các thế lực mới. Với dân chúng, những ngọn lửa xanh, những đầu người kỳ dị hay đàn cóc vượt sông không chỉ là hiện tượng lạ, mà là điềm gở của trời đất, là cách mà thiên nhiên phản chiếu nỗi đau và máu xương của con người.

Ngày nay, với lăng kính khoa học, có thể lý giải phần nào những sự kiện ấy. Lửa xanh có thể là hiện tượng khí metan bốc lên từ lòng đất hoặc bùn sông. Những vật thể trôi nổi trên sông, xét theo góc độ khác, có thể là sinh vật thủy sinh, hay thậm chí là sản phẩm của sự phân hủy xác người trong chiến tranh để lại. Cảnh đàn cóc vượt sông, trong sinh học, có thể gắn với chu kỳ di cư hoặc thay đổi khí hậu. Nhưng với người dân cuối thế kỷ XVIII, không có khoa học hiện đại, họ chỉ biết dựa vào tín ngưỡng và quan niệm tâm linh. Mọi sự bất thường đều được nhìn nhận như thông điệp từ trời đất, gắn với vận mệnh quốc gia.

Đọc lại những trang ký sự của Phạm Đình Hổ, người hôm nay vừa rùng mình trước không khí ma mị, vừa thấm thía nỗi bất an mà cha ông từng trải qua. Đó không chỉ là chuyện lạ của tự nhiên, mà là bức tranh tâm lý xã hội, nơi con người bất lực trước biến động lịch sử, chỉ biết trông chờ vào những dấu hiệu mơ hồ để tìm lời giải thích. Vũ Trung Tùy Bút vì vậy không chỉ có giá trị văn học, mà còn là chứng tích tinh thần, phản ánh tâm trạng lo âu và nỗi sợ hãi của một thời đoạn đầy biến cố.

Ngày nay, khi nhìn lại những câu chuyện này, ta hiểu rằng, lịch sử không chỉ được ghi bằng những chiến công hay biến cố chính trị, mà còn bằng cả những hiện tượng kỳ bí, những câu chuyện dân gian, những niềm tin sâu thẳm của nhân dân. Tất cả hợp thành một bức tranh chân thực và sinh động về đời sống tinh thần của người Việt trong quá khứ. Và dù có thể lý giải bằng khoa học hay không, thì những ngọn lửa xanh, những chiếc đầu kỳ dị hay đàn cóc vượt sông vẫn mãi ám ảnh, như những lời nhắc nhở từ quá khứ về một thời máu lửa, bất an và nhiều điềm gở.

Leave a Reply