Nạn buôn người ở Đại Việt thời Lý – một góc khuất ít được biết đến
Khi nhắc đến thời kỳ Lý trong lịch sử Việt Nam, nhiều người thường nhớ đến một giai đoạn phát triển rực rỡ của văn hóa, Phật giáo, và sự hưng thịnh của quốc gia Đại Việt. Tuy nhiên, ít ai biết rằng ẩn sau bức tranh thịnh trị ấy lại tồn tại một góc khuất tăm tối: nạn buôn bán nô lệ diễn ra khá phổ biến, biến Đại Việt trở thành một thị trường buôn người quan trọng trong khu vực Đông Nam Á thời bấy giờ.
Đại Việt – điểm đến của các đường dây buôn người
Các tài liệu sử Trung Hoa còn lưu giữ cho thấy, từ thế kỷ XI – XII, Đại Việt đã là điểm đến của nhiều đường dây buôn bán nô lệ. Không chỉ người Hán từ phương Bắc, mà cả người Chăm, thậm chí một số dân tộc từ các vùng lân cận cũng bị đưa sang Đại Việt để bán làm nô lệ.
Theo ghi chép trong tác phẩm Quế Hải ngu hành chí của Phạm Thành Đại (1126–1193), người từng giữ chức Kinh lược sứ Quảng Tây dưới triều Tống, tình trạng buôn người lúc bấy giờ đã trở thành một vấn nạn xuyên biên giới. Ông viết:
“Lữ khách ở miền Nam dụ người ta làm đày tớ hay phu gánh, khi đến châu động liền trói lại đem bán, một người thu được hai lạng vàng; châu động chở vào Giao Chỉ bán, thu ba lạng vàng, mỗi năm có không dưới hàng trăm, hàng nghìn người.”
Điều này cho thấy, Đại Việt khi ấy được coi như một thị trường tiêu thụ nô lệ lớn, với nguồn cung đến từ khắp nơi.
Hình thức và thủ đoạn buôn người
Theo Phạm Thành Đại, những kẻ buôn người thường dụ dỗ bằng nhiều cách. Ban đầu, chúng có thể giả vờ thuê làm phu gánh, làm người giúp việc, nhưng khi đã đưa nạn nhân đến vùng biên giới hẻo lánh thì trói tay, khóa cổ, lùa đi như gia súc.
Đáng sợ hơn, để ngăn chặn nạn nhân bỏ trốn, những kẻ buôn người đã dùng hình thức xăm chữ trên cơ thể để đánh dấu. Nam giới bị xăm 4 – 5 chữ ngay trên trán, còn phụ nữ thì bị xăm từ ngực xuống tận sườn. Những dấu xăm ấy không chỉ làm nhục thể xác mà còn biến con người thành món hàng có “thương hiệu” rõ ràng, khó lòng đào thoát.
Phạm Thành Đại còn mô tả:
“Ai đã sang nước này đều chấp nhận chủ mua, làm nô cả đời… Trông coi nghiêm ngặt, bỏ trốn ắt bị giết.”
Điều này cho thấy, những nạn nhân sau khi bị bán vào Đại Việt hầu như không có cơ hội trở về.
Những món hàng đặc biệt – trí thức và nghệ nhân
Điều đáng chú ý là không chỉ những người dân thường mới bị đem bán. Trong văn bản cổ còn ghi lại:
“Kẻ có tài nghệ thì vàng gấp bội, kẻ biết văn thư càng gấp bội nữa. Lại có những kẻ tú tài, nhà sư, đạo sĩ, thợ kỹ thuật và bọn lưu đày, bỏ chạy, trốn tránh rất nhiều.”
Như vậy, không ít trí thức, nho sinh, thợ thủ công lành nghề, thậm chí cả tôn giáo gia như nhà sư, đạo sĩ cũng trở thành món hàng trong tay bọn buôn người. Đây là điểm khác biệt so với kiểu buôn nô lệ thông thường, vốn chủ yếu nhắm vào lao động tay chân.
Có thể nói, ngoài mục đích bóc lột sức lao động, thị trường nô lệ ở Đại Việt thời Lý còn tận dụng cả tri thức và kỹ nghệ của những người này. Đó cũng là một nguyên nhân khiến giá trị của họ trên thị trường được nâng lên gấp nhiều lần.
Bối cảnh xã hội và nguyên nhân
Sự tồn tại của nạn buôn nô lệ gắn liền với bối cảnh xã hội thời Lý. Đây là giai đoạn quốc gia mở rộng giao thương, biên giới thường xuyên biến động với các cuộc chiến tranh, đặc biệt là với Chiêm Thành. Các cuộc xung đột quân sự khiến hàng nghìn người bị bắt làm tù binh, sau đó biến thành nô lệ.
Mặt khác, vùng biên giới giáp Trung Quốc vốn phức tạp, nhiều toán người lợi dụng địa thế hiểm trở để tiến hành buôn bán xuyên biên giới. Với lợi nhuận cao – một người có thể bán tới 3 lạng vàng, con số cực lớn thời bấy giờ – hoạt động buôn người trở thành một ngành “kinh doanh” đen tối, được tiếp tay bởi cả thương nhân, thổ hào và thậm chí có thể có quan lại bảo kê.
Hệ lụy nhân đạo và xã hội
Đối với nạn nhân, việc bị bán sang Đại Việt đồng nghĩa với một cuộc đời nô lệ vĩnh viễn. Họ không còn thân phận tự do, bị đánh dấu trên cơ thể, chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt. Mọi ý định bỏ trốn đều có thể trả giá bằng cái chết.
Về mặt xã hội, sự tồn tại của một thị trường buôn người lớn như vậy phản ánh một thực tế rằng nhân quyền trong xã hội phong kiến gần như không tồn tại. Con người có thể bị biến thành món hàng, trao đổi như một loại tài sản, không khác gì trâu ngựa.
Ngoài ra, việc nô lệ gồm cả người trí thức, thợ thủ công lành nghề cho thấy sự khát khao của giới cầm quyền trong việc tận dụng tri thức và tài năng để phục vụ cho bộ máy cai trị hoặc phát triển kinh tế. Nhưng đó là sự tận dụng dựa trên áp bức và cưỡng bức, không xuất phát từ tự do hay tôn trọng.
Góc nhìn lịch sử
Ngày nay, nhìn lại giai đoạn này, có thể thấy nạn buôn người là một vết nhơ trong lịch sử không chỉ của Đại Việt mà cả khu vực Đông Nam Á và Trung Hoa thời Trung cổ. Đây là hệ quả tất yếu của bối cảnh loạn lạc, sự giao thoa văn hóa – kinh tế nhưng thiếu luật pháp kiểm soát.
Nhiều học giả nhận định rằng chính các ghi chép của Phạm Thành Đại và những văn bản cổ khác là bằng chứng cho thấy Đại Việt từng là một mắt xích trong mạng lưới buôn nô lệ quốc tế thời bấy giờ. Tuy nhiên, đây là một thực tế lịch sử cần được nhìn nhận khách quan, thay vì chỉ coi đó là sự “xấu hổ” của một giai đoạn.
Kết luận
Lịch sử thường được ghi nhớ bởi những thành tựu rực rỡ, nhưng cũng không thể bỏ qua những bóng tối. Nạn buôn người ở Đại Việt thời Lý là một minh chứng cho sự phức tạp của xã hội trung đại: một quốc gia vừa hưng thịnh về văn hóa và Phật giáo, vừa tồn tại một thị trường nô lệ sầm uất.
Qua những dòng ghi chép của Phạm Thành Đại, chúng ta thấy được sự thật rằng, đã từng có hàng nghìn con người từ khắp nơi bị đưa vào Đại Việt, xăm dấu trên cơ thể, sống một đời nô lệ trong tủi nhục.
Đó không chỉ là câu chuyện của quá khứ, mà còn là lời nhắc nhở cho hiện tại và tương lai: nạn buôn người vẫn chưa bao giờ biến mất, chỉ biến đổi hình thức. Và bài học lịch sử từ hơn 800 năm trước vẫn còn nguyên giá trị đối với nhân loại hôm nay.