Từ Kỵ Xạ Đến Hỏa Khí Trong Lịch Sử Việt Nam
Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, mỗi thời đại đều để lại những dấu ấn riêng về văn hóa, giáo dục và quân sự. Một trong những thay đổi đáng chú ý là sự chuyển dịch từ môn cưỡi ngựa bắn cung (kỵ xạ) sang sử dụng hỏa khí trong khoa cử và quân sự, phản ánh sự tiến bộ của kỹ thuật chiến tranh và sự thích ứng của người Việt trước những biến động của thời đại.
Từ thời Lý (thế kỷ XI) trở đi, cưỡi ngựa bắn cung được xem là môn võ thuật cao cấp mà bất kỳ quý tộc nào cũng phải thành thạo. Đây không chỉ là kỹ năng quân sự thiết yếu mà còn là tiêu chuẩn đánh giá tài năng của giới quý tộc, bất kể văn hay võ. Các kỳ thi võ trong triều đình phong kiến đều coi trọng môn này, bởi nó kết hợp nhuần nhuyễn giữa kỹ thuật cưỡi ngựa và tài bắn cung – những yếu tố then chốt trong chiến tranh thời bấy giờ.
Sử sách ghi lại rằng, vào thời Trần (thế kỷ XIII-XIV), kỵ binh Việt Nam đã lập nhiều chiến công hiển hách chống quân Nguyên Mông, trong đó kỹ năng kỵ xạ đóng vai trò quan trọng. Đến thời Lê sơ (thế kỷ XV), môn này vẫn được duy trì như một nội dung bắt buộc trong khoa cử võ học, thể hiện tinh thần thượng võ của dân tộc.
Từ thế kỷ XVI-XVII, cùng với sự giao thương quốc tế, các loại hỏa khí như súng điểu thương, súng thần công bắt đầu du nhập vào Việt Nam. Ban đầu, chúng chỉ được sử dụng hạn chế do kỹ thuật chế tạo phức tạp và giá thành cao. Tuy nhiên, đến thế kỷ XVIII, hỏa khí ngày càng phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội:
-
Dễ sử dụng hơn so với cung tên đòi hỏi nhiều năm luyện tập
-
Có sức công phá mạnh, có thể xuyên thủng áo giáp
-
Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí hợp lý hơn
Nhà bác học Lê Quý Đôn trong “Thượng Kinh Phong Vật Chí” đã ghi chép rõ về bước chuyển này: “Kể từ năm Bảo Thái thứ 5 (1724), triều đình đã bãi bỏ môn cưỡi ngựa bắn cung trong khoa cử, thay bằng môn cưỡi ngựa bắn súng”. Quyết định này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử quân sự nước ta.
Việc chuyển sang sử dụng hỏa khí đã mang lại nhiều thay đổi sâu sắc:
-
Về quân sự: Làm thay đổi hoàn toàn chiến thuật tác chiến, giảm dần vai trò của kỵ binh truyền thống, mở đường cho sự phát triển của bộ binh trang bị súng ống.
-
Về giáo dục: Các môn võ thuật cổ truyền dần mai một trong khoa cử, thay vào đó là những môn học thiên về kỹ thuật sử dụng vũ khí hiện đại.
-
Về văn hóa: Hình ảnh người quân tử “văn võ song toàn” với tài cưỡi ngựa bắn cung dần nhường chỗ cho mẫu hình mới của thời đại công nghệ.
Tuy nhiên, cần nhận rõ rằng sự thay thế này là tất yếu của lịch sử, thể hiện khả năng thích ứng và tiếp thu cái mới của người Việt trước những tiến bộ kỹ thuật toàn cầu.
-
Tính tất yếu của đổi mới: Các giá trị truyền thống dù tốt đẹp đến đâu cũng cần biết thích ứng với hoàn cảnh mới.
-
Sự cân bằng giữa truyền thống và hiện đại: Trong khi tiếp thu cái mới, cần biết gìn giữ những tinh hoa truyền thống như một di sản văn hóa.
-
Tầm nhìn chiến lược: Quyết định của triều đình năm 1724 cho thấy sự nhạy bén trong việc nắm bắt xu thế phát triển của thời đại.
Ngày nay, tuy kỵ xạ không còn là môn quân sự chủ lực, nhưng nó vẫn được bảo tồn như một môn thể thao truyền thống, một nét đẹp văn hóa cần được gìn giữ cho các thế hệ sau. Qua đó, chúng ta thấy được sự uyển chuyển của dân tộc Việt trong dòng chảy lịch sử – biết tiếp thu cái mới nhưng không đánh mất bản sắc truyền thống.