Lịch SửLịch Sử Việt Nam

Nguồn gốc cổ xưa của đất nước Việt Nam -Kỳ 4

Kỳ 4: Từ khủng hoảng nhà Hán đến sự nổi lên của thế lực địa phương (thế kỷ III–VI)
Theo Charles Holcombe, Before Vietnam (2001) – cùng Keith Taylor, Maspero


Sụp đổ nhà Hán và cục diện mới

Năm 220, nhà Hán chính thức sụp đổ. Trung Nguyên bước vào thời kỳ Tam Quốc (Ngụy – Thục – Ngô). Với Bắc Bộ, biến động ấy tạo ra khoảng trống quyền lực:

  • Về danh nghĩa, vùng đất này thuộc Đông Ngô (222–280).

  • Nhưng trên thực tế, khoảng cách địa lý xa xôi khiến quyền kiểm soát của Ngô không còn chặt chẽ.

  • Nhiều hào trưởng bản địa nhờ vậy trỗi dậy, nắm quyền trong thực tế, chỉ nộp cống tượng trưng.

Đây là một bước ngoặt quan trọng: Bắc Bộ bắt đầu quen với tình trạng “nửa thuộc – nửa tự trị.”


Địa bàn xa xôi và giao thương biển

Trong thời hỗn loạn Trung Quốc, Bắc Bộ trở thành cửa ngõ hàng hải.

  • Các thương nhân Ấn Độ, Trung Á, thậm chí La Mã, qua đường biển đến cảng Luy Lâu (Bắc Ninh) và các bến dọc sông Hồng.

  • Phật giáo theo đó lan mạnh: chùa, tượng Phật, kinh sách bằng tiếng Phạn xuất hiện. Nổi bật nhất là trung tâm Luy Lâu, được coi là một trong những trung tâm Phật giáo sớm nhất Đông Nam Á.

Holcombe nhấn mạnh: điều này khiến Bắc Bộ khác biệt hẳn với nội địa Trung Quốc, nơi Phật giáo phải đến thế kỷ IV–V mới lan sâu.


Khởi nghĩa và phản kháng

Trong bối cảnh quyền lực trung ương suy yếu, khởi nghĩa bản địa lại bùng phát:

  • Các nhóm thủ lĩnh địa phương liên tục nổi dậy chống quan lại hoặc từ chối nộp thuế.

  • Dù ít được ghi chép đầy đủ, các sử Trung Hoa thường gọi họ là “man di” gây loạn.

  • Điều quan trọng: các thế lực địa phương đã đủ mạnh để cầm cự lâu dài, không còn chỉ là những cuộc nổi dậy lẻ tẻ như thời Hán mạnh mẽ trước kia.


Bắc Bộ trong thời Nam Bắc triều (thế kỷ IV–VI)

Sau thời Tam Quốc, Trung Quốc tiếp tục chia cắt: Tấn, rồi Nam – Bắc triều.

  • Bắc Bộ rơi vào quỹ đạo phương Nam (nhà Tấn, rồi Lưu Tống, Lương).

  • Một số triều đình Nam dùng Bắc Bộ làm hậu cứ, vừa là vùng biên phòng, vừa là nơi thu thuế.

Song, do trung ương thường suy yếu, quyền kiểm soát thực tế nằm trong tay các quan đô hộ tại Giao Châu và tầng lớp hào trưởng bản địa.


Sự nổi lên của bản sắc địa phương

Chính trong giai đoạn này, Holcombe cho rằng “căn tính Giao Châu” được khắc sâu:

  • Văn hóa Phật giáo nở rộ, tạo một nền tảng tâm linh riêng biệt, khác với Nho giáo cứng nhắc.

  • Tinh thần kháng Hán tiếp tục được nuôi dưỡng qua ký ức Hai Bà Trưng, Bà Triệu.

  • Ngôn ngữ và phong tục bản địa vẫn duy trì mạnh mẽ trong làng xã, bất chấp Hán hóa.

Một điều quan trọng: các thủ lĩnh bản địa nay không chỉ là “người chống Hán”, mà dần trở thành người quản lý lãnh thổ, một phôi thai cho khái niệm nhà nước riêng trong tương lai.


Nhìn từ Holcombe

Holcombe gọi đây là “thời kỳ biên viễn mở rộng”: Bắc Bộ không còn chỉ là vùng đất bị cai trị, mà trở thành một không gian trung gian, vừa nằm trong quỹ đạo Trung Hoa, vừa mở ra thế giới Ấn Độ Dương.

Sự giao thoa này tạo nên một nền tảng kép:

  • Chính trị: quen với mô hình quận huyện, nhưng cũng biết tận dụng khoảng trống để tự trị.

  • Văn hóa: vừa tiếp thu Phật giáo – thương mại biển, vừa bảo tồn bản sắc làng xã.

Chính nền tảng ấy sẽ là bệ phóng cho sự trỗi dậy mạnh mẽ của các chính thể bản địa vào thế kỷ VI–IX, dẫn tới nền độc lập đầu tiên.


🔎 Đọc thêm:

  • Holcombe, Before Vietnam, chương 4.

  • Keith Taylor, The Birth of Vietnam, chương về thời Giao Châu – Luy Lâu.

  • Maspero, L’Empire du Sud.

 

ĐÓN ĐỌC KỲ 5 TẠI ĐÂY ĐỌC NGAY

Gửi phản hồi