Giải mã công dụng lớn của lá bạch quả: Từ bảo vệ tim đến chống lão hóa
Lá bạch quả từ xưa đến nay được ứng dụng rộng rãi trong dưỡng sinh và chữa bệnh, y học hiện đại càng phát hiện thành phần flavonoid chứa trong nó có thể cải thiện tuần hoàn máu, giảm cholesterol, đặc biệt có lợi cho sức khỏe tim mạch não.
Dưới đây là các trường hợp ứng dụng đa dạng của lá bạch quả trong lâm sàng do thầy thuốc Đông y giới thiệu, đưa bạn nhận biết tiềm năng của “lá sức sống” này.
Công dụng truyền thống và hiện đại của lá bạch quả
Lá bạch quả là lá khô của cây bạch quả thuộc họ Ginkgoaceae. Theo ghi chép cổ thư, có công dụng liễm phế, bình suyễn, chỉ thống, dùng cho chứng ho suyễn do phế hư, ngực tức đau tim v.v.
Hình ảnh minh hoạ
Nghiên cứu hiện đại chỉ ra, lá bạch quả chứa thành phần flavonoid, có thể giãn động mạch vành và động mạch não, cải thiện tuần hoàn máu, giảm cholesterol huyết thanh, giãn khí quản. Lâm sàng thường dùng để trị bệnh mạch vành tim, cao huyết áp, tăng lipid máu, co thắt mạch máu não v.v., đồng thời hỗ trợ ù tai, chóng mặt, suy giảm trí nhớ và trì hoãn lão hóa.
Lá bạch quả có thể thúc đẩy tuần hoàn máu não, giảm nguy cơ đột quỵ.
Phòng ngừa và chữa trị đột quỵ não
Lá bạch quả có thể cải thiện tuần hoàn máu não, hỗ trợ ngăn ngừa tắc nghẽn dòng máu não, thúc đẩy chuyển hóa tổ chức thiếu máu, thường được áp dụng cho bệnh nhân đột quỵ hoặc những người có xu hướng đột quỵ.
Cải thiện chứng sa sút trí tuệ
Chế phẩm cô đặc lá bạch quả kết hợp biện chứng trị liệu Đông y, đối với sự thoái hóa nhận thức và suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi có tác dụng giảm nhẹ nhất định, lâm sàng đa dùng để hỗ trợ điều trị sa sút trí tuệ.
Hỗ trợ bệnh Parkinson
Các trường hợp lâm sàng cho thấy, lá bạch quả phối hợp thuốc Đông y tư thận bình can, có thể cải thiện triệu chứng run tay, cứng đờ, chóng mặt ở bệnh nhân Parkinson, đồng thời giảm liều lượng thuốc Tây.
Trường hợp bất thường tinh thần
Từng có bệnh nhân sau khi điều trị kết hợp lá bạch quả và Đông y, triệu chứng bất thường tinh thần như mất kiểm soát, hành vi tấn công được cải thiện. Nhưng do tài liệu nghiên cứu liên quan hạn chế, hiệu quả đối với bệnh tâm thần phân liệt và các bệnh tinh thần khác vẫn cần xác minh thêm.
Gợi ý sử dụng lá bạch quả dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc đủ tiêu chuẩn kết hợp điều trị.
- Tác dụng phụ của bạch quả
Hình ảnh lá bạch quả
Mặc dù tiêu thụ một lượng vừa phải bạch quả được xem là an toàn đối với hầu hết mọi người, song vẫn có thể xuất hiện một số tác dụng phụ tiềm ẩn cần lưu ý, bao gồm:
– Đau đầu
– Đau bụng
– Chóng mặt
– Đánh trống ngực
– Táo bón
– Phản ứng dị ứng
Những triệu chứng này thường xảy ra khi dùng liều cao hoặc sử dụng kéo dài mà không có hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
- Nên dùng bạch quả như thế nào mới đúng?
Hiện chưa có khuyến nghị chính thức về lượng bạch quả nên dùng mỗi ngày. Tuy nhiên, đa số các nghiên cứu sử dụng liều 60 – 240mg/ngày, chia nhỏ thành 2 – 3 lần, và hầu như không ghi nhận tác dụng phụ đáng kể.
Một số tài liệu gợi ý liều tối đa an toàn là 240mg/ngày. Việc dùng liều cao hơn hoặc kéo dài có thể làm tăng nguy cơ gặp phản ứng phụ. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng, đặc biệt nếu đang dùng thuốc khác.
Lưu ý: Liều dùng khuyến cáo đối với chiết xuất bạch quả là không quá 240mg/ngày.
- Những lưu ý quan trọng khi sử dụng bạch quả
– Phụ nữ mang thai:
Không nên sử dụng bạch quả trong thai kỳ, đặc biệt gần ngày sinh, vì có thể gây chuyển dạ sớm hoặc chảy máu quá nhiều.
– Người bị động kinh hoặc có tiền sử co giật:
Một số nghiên cứu cho thấy bạch quả có thể làm tăng khả năng co giật, nên chỉ dùng khi có chỉ định từ bác sĩ.
– Người mắc rối loạn chảy máu hoặc đang dùng thuốc chống đông:
Bạch quả có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.
- Tổng kết
Bạch quả là thảo dược có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa, giúp cải thiện lưu thông máu và hỗ trợ hoạt động trí não. Tuy nhiên, dù mang lại nhiều lợi ích, người dùng cần hiểu rõ về liều lượng và đối tượng phù hợp để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
Trước khi bổ sung bạch quả vào chế độ hằng ngày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế, đặc biệt nếu bạn đang mang thai, mắc bệnh mãn tính hoặc đang điều trị bằng thuốc.
Tiểu Hoa biên tập
Xem thêm
Theo vandieuhay