“Một phần tâm điền, một phần phúc”: Lời dạy của người xưa rốt cuộc có ý nghĩa gì?
Thuở nhỏ, tôi thường nghe ông bà nhắc đi nhắc lại câu này: “Một phần tâm điền, một phần phúc.” Khi ấy, tôi chẳng hiểu gì cả. Trong suy nghĩ của một đứa trẻ, phúc là do con người ta nỗ lực và tranh đấu mà có, sao lại có thể liên quan đến “tâm điền” – mảnh đất trong lòng – được chứ? Nhưng đến khi nghe xong vài câu chuyện dưới đây, tôi mới thật sự hiểu ra.
Phúc phần và tâm điền
Xưa kia, có một vị phú ông, người ta thường gọi là “viên ngoại”. Ông mời một thầy phong thủy (âm dương tiên sinh) đến xem mộ phần tổ tiên – tức nơi sau này ông sẽ được an táng khi trăm tuổi.
Hôm ấy, thầy phong thủy đến, nhưng viên ngoại lại có việc bận, không thể đi cùng, bèn sai đứa cháu trai nhỏ dẫn thầy đi xem đất.
Hai người đi đến ranh một mảnh ruộng, bỗng cậu bé kéo tay thầy phong thủy, khẽ lánh sang một bên để trốn. Thầy phong thủy lấy làm lạ, không hiểu vì sao. Một lát sau, cậu bé mới đứng dậy, rồi nhỏ nhẹ nói:
“Con thấy mấy đứa nhỏ trong làng đang nhổ lúa non ở ruộng nhà con. Nhà tụi nó nghèo lắm, con sợ chúng thấy con lại ngại, nên tránh đi, đợi chúng đi xa rồi mới ra.”
Thầy phong thủy nghe xong, liền nắm tay cậu bé, quay lại đi thẳng về, vừa đi vừa nói:
“Có đứa cháu như thế này, trăm năm sau chôn ở đâu cũng là đất tốt cả.”
Mười mẫu đất mộ phần tốt, cũng chẳng bằng một mảnh “tâm điền” tốt.
Tâm người có bao nhiêu thiện niệm, thì có thể làm được bấy nhiêu việc thiện; tích được bấy nhiêu công đức, và từ đó mới sinh ra phúc báo tương ứng.
Phúc phần của con người không phải do tranh đấu mà có, cũng chẳng phải do cố gắng mù quáng mà thành, mà là do hành thiện, tích đức mà nên.
Tranh đấu, phấn đấu chỉ là cái hình thức bên ngoài, bởi ông Trời không ban cho ai “bánh từ trên trời rơi xuống”. Con người phải dùng con đường chính đáng để có được thứ mình cần.
Nếu dùng con đường tà, lấy cái không thuộc về mình, thì đó là làm điều xấu, là tổn đức tạo nghiệp, và khi nghiệp đủ sâu, quả báo sẽ đến.

Tổ tiên tích đức, phúc báo truyền đời
Vào thời nhà Thanh, có người tên là Diêu Văn Điền, quê ở Hồ Châu, Chiết Giang.
Ngày mồng một Tết năm Kỷ Vị niên hiệu Gia Khánh, có một người đồng hương của ông nằm mơ thấy mình đến một phủ nha, nghe tiếng người hô lớn: “Bảng Trạng Nguyên đã công bố rồi!”
Cửa son mở ra, hai vị quan mặc áo đỏ cầm cờ vàng bước ra. Ở đuôi cờ có tám chữ: “Nhân tâm dị muội, thiên lý nan khi.” Nghĩa là: Lòng người dễ tối, lẽ Trời khó dối. Người ấy tỉnh dậy, mãi không hiểu giấc mộng kia có ý gì.
Chẳng bao lâu sau, Diêu Văn Điền đỗ Trạng Nguyên. Người đồng hương liền kể lại giấc mộng ấy. Diêu Văn Điền nghe xong, trầm ngâm hồi lâu rồi bỗng thốt lên: “Đó chính là lời của cao tổ ta khi còn sống!
Năm xưa, cụ từng làm quan ở Hoàn Giang, có hai người trong ngục bị kẻ gian hãm hại, vu cho tội chết. Cụ tra xét kỹ càng, phát hiện không có chứng cứ, định tha hai người ấy.
Bấy giờ, kẻ vu cáo đem hai ngàn lượng bạc đến đút lót, mong cụ ép buộc kết án tử hình. Cụ nói: ‘Nhân tâm dị muội, thiên lý nan khi. Nếu ta nhận tiền mà giết oan người vô tội, thì lẽ Trời sao dung được?’ Rồi cụ kiên quyết không nhận tiền, cuối cùng giải oan cho hai người ấy.”
Vậy ra, tám chữ hiện trên lá cờ trong giấc mộng, chính là lời cụ từng nói khi còn sống!
Sau khi đỗ Trạng Nguyên, Diêu Văn Điền làm đến Hàn Lâm viện Tu soạn, Tả Đô Ngự sử, Lễ Bộ Thượng Thư. Ông từng viết câu đối treo trong thư phòng rằng:
“Mấy trăm năm nhà xưa, chẳng ngoài tích đức; Việc tốt nhất trong đời, vẫn là đọc sách.”
Chữ “nhà xưa” ở đây ý chỉ thế gia, những dòng họ có truyền thống học hành, thanh liêm, không tham sang phú quý. Người đời vẫn gọi đó là “thư hương môn đệ”, nghĩa là gia tộc trọng đạo nghĩa và học vấn.
Diêu Văn Điền thường được triều đình cử làm chủ khảo kỳ thi, mỗi lần ông đều dán một đôi câu đối trước cổng trường thi:
“Khoa trường gian lận đều có tội nặng, khuyên kẻ tiểu nhân chớ phạm pháp; Cả đời không nhờ quen biết mà được lợi, răn các sĩ tử đừng nghe lời hư.”
Một người làm quan mà trong sạch, chính trực, ắt phúc đức dày sâu, chính là như vậy.
“Thân ở trong cửa quan, chính là nơi tốt để tu hành.”
Cao tổ của Diêu Văn Điền năm xưa đối diện với tiền bạc mà không động tâm, không vì lợi mà giết người, ấy chính là tích đức cho con cháu. Và quả nhiên, tổ tiên tích đức – phúc báo truyền đời.
Người xưa làm việc không trái với lương tâm, nên mới đường đường chính chính, chính khí tràn đầy, tâm địa thuần chính.
Có tâm như thế, sao có thể không có phúc phần và phúc báo cho được?
Kết lại, câu nói của người xưa “Một phần tâm điền, một phần phúc” chính là lời răn dạy thâm sâu nhất: Tâm ta thiện lành bao nhiêu, thì phúc phần của ta cũng dày bấy nhiêu.
Tâm như đất, gieo gì gặt nấy — gieo thiện niệm, gặt phúc lành; gieo tham niệm, gặt khổ báo.
Phúc không đến từ ngoài, mà sinh ra từ chính mảnh tâm điền trong mỗi người.
Khai Tâm biên dịch
Theo secretchina
Theo vandieuhay