Vì sao nói “chịu thiệt” là một loại trí huệ nhân sinh?
Có một câu chuyện văn hóa truyền thống đã nói hết ý nghĩa sâu xa của “chịu thiệt là phúc” trong đời người.
Vào thời Minh, có một vị quan tên là Nguyễn Thứ trên đường đến nhậm chức Huyện lệnh Thiện Hóa, Trường Sa. Khi đi ngang qua một thung lũng, ông dừng chân nghỉ đêm trong một căn nhà nhỏ của dân làng. Lúc chuẩn bị nấu bữa tối, người đầy tớ của ông cùng hơn chục người lái buôn trọ chung nhà xảy ra tranh cãi, vì ai cũng muốn dùng bếp trước. Nguyễn Thứ không những không nổi giận, mà còn cầm gậy đánh nhẹ đầy tớ của mình, rồi cúi người xin lỗi mấy người lái buôn kia.
Người đầy tớ bất bình, bực tức nói:
“Làm quan mà hèn yếu, chịu nhục như vậy thì làm để làm gì?”
Nguyễn Thứ chỉ mỉm cười, không nói một lời.
Khi sắp đi ngủ, một người trong nhóm lái buôn gõ cửa phòng ông nói:
“Chúng tôi thô lỗ, được đại nhân rộng lượng tha thứ thật là cảm kích. Đêm nay nếu bên ngoài có động tĩnh gì, xin đại nhân cứ yên tâm ngủ, đừng lo lắng.”
Nguyễn Thứ gật đầu đồng ý.
Nửa đêm, bên ngoài quả nhiên vang lên tiếng huyên náo. Nguyễn Thứ lập tức dặn đầy tớ:
“Khóa cửa lại, đừng ra ngoài.”
Một lúc sau, bên ngoài im bặt. Ông mới thắp nến, cùng đầy tớ mở cửa ra xem — chỉ thấy xác người nằm la liệt khắp nơi. Thì ra, mấy “người lái buôn” kia chính là bọn cướp giả dạng. Người ta đều nói, Nguyễn Thứ có thể thoát chết trong gang tấc, chính là vì ông biết nhẫn nhịn, chịu thiệt mà được phúc.
Lại có một câu chuyện hiện đại cũng minh chứng cho trí huệ “chịu thiệt là phúc” này.
Ở vùng Sơn Đông – Thanh Đảo, từng lưu truyền một câu chuyện:
Phía đông núi Lão Sơn có hai hang đá, một gọi là hang Đào Thạch, một gọi là hang Sa Thạch. Bên ngoài mỗi hang có một ngôi làng nhỏ, nên người ta gọi là làng Đào Thạch Động và làng Sa Thạch Động. Hai làng chỉ cách nhau chưa đầy một dặm. Nhưng về sau, chỉ còn lại làng Sa Thạch Động, còn làng Đào Thạch Động thì bị diệt vong.
Nguyên do là vào thời ấy, vùng Sơn Đông thường bị thổ phỉ hoành hành, cướp bóc, giết chóc, đốt phá. Một ngày nọ, tin dữ truyền đến: bọn cướp đang tiến về phía hai ngôi làng. Dân làng Đào Thạch và Sa Thạch đều vội vã chạy vào hang đá để trốn.
Lúc ấy, có một người phụ nữ bồng theo đứa con nhỏ đang đi dọc đường, nghe tin dữ liền chạy theo dân làng Đào Thạch trốn vào hang. Hang vốn chật hẹp, người trong hang ban đầu đã không muốn cho cô vào, nhưng cuối cùng cũng miễn cưỡng chấp thuận.
Giữa lúc mọi người đang nín thở trốn kỹ, đứa bé trong lòng người mẹ bỗng khóc thét không ngừng, dỗ thế nào cũng không nín. Có người sợ tiếng khóc làm bọn cướp phát hiện, nên đề nghị đuổi người mẹ ra khỏi hang. Những người khác, sợ liên lụy đến tính mạng mình, cũng đồng thanh tán thành. Người mẹ bất lực, ôm con vừa khóc vừa rời hang, hướng về hang Sa Thạch đối diện.
Bên kia, người làng Sa Thạch đã trốn sẵn trong hang. Nghe tiếng trẻ con khóc vọng lại gần, họ liền ra xem. Thấy người phụ nữ ôm con, họ không hề đuổi, mà vội đưa vào trong, còn sắp xếp cho hai mẹ con ở sâu nhất trong hang để tiếng khóc bớt vang.
Điều kỳ lạ là — vừa khi người mẹ ổn định chỗ ở, đứa bé liền im lặng, không khóc nữa.
Mọi người trong hang hồi hộp qua nửa ngày, nghe tiếng chó trong làng đã ngừng sủa, liền sai một thanh niên ra ngoài thám thính. Người này trở lại báo: “Bọn cướp đã đi rồi.”
Dân làng Sa Thạch bước ra khỏi hang, nhìn về phía đối diện — làng Đào Thạch vẫn im lìm không một tiếng động. Họ sai người qua báo tin an toàn, nhưng khi tới nơi, chỉ thấy toàn bộ dân làng Đào Thạch đã bị thổ phỉ giết sạch.
Lúc ấy, có người chợt nhớ đến người phụ nữ cùng đứa trẻ, nhưng không ai thấy họ đâu nữa cả.
Năm sau, tại khu đất giữa hai ngôi làng, mọc lên một bụi hoa đỗ quyên trắng tinh như tuyết, loại hoa chưa từng xuất hiện ở vùng Lão Sơn.
Dân gian truyền rằng — người phụ nữ bồng con năm ấy chính là Quán Âm Bồ Tát hạ phàm, dùng cảnh nguy nan để thử lòng thiện ác của con người.
“Chịu thiệt là phúc”, vì sao lại nói như vậy?

Bởi vì người biết chịu thiệt, cam tâm chịu thiệt, chính là người có tấm lòng thiện lương. Khi lòng thiện được khởi lên trong cõi người, nó có thể chạm động lương tri, làm rung động nhân tâm, và từ đó cảm ứng đến thần Phật ở không gian khác, giúp hóa dữ thành lành, gặp hung hóa cát.
Nếu lúc ấy Nguyễn Thứ cũng như người đầy tớ, vì một chút sĩ diện mà tranh cãi với bọn cướp giả dạng thương nhân, thì kết cục tất nhiên là chết thảm nơi quán trọ.
Hai ngôi làng ở Thanh Đảo, một sống một mất — căn nguyên vẫn là ở thiện niệm có hiển lộ hay không, có biết nghĩ cho người khác hay chỉ lo cho mình.
Học được cách chịu thiệt, đó thật sự là một loại trí huệ nhân sinh, thậm chí là đại trí huệ của đời người.
Văn hóa truyền thống dạy con người hướng thiện, lấy lòng nhân hậu làm gốc, hành thiện tích đức làm nền. Thế nhưng, Đảng Cộng sản Trung Quốc lại hủy hoại nền văn hóa truyền thống ấy, cổ xúy cho quan niệm “không chịu thiệt”, cho rằng chịu thiệt là kẻ ngu dại. Họ coi việc nhẫn nhịn, chịu mất mát là điều yếu đuối, thậm chí là xấu xa; ngược lại, lại tán dương sự tranh giành và ích kỷ.
Nhưng đó chính là tà niệm, là điều làm hại người mà cũng hại mình, hoàn toàn không có chút trí huệ nào.
Hãy thử nghĩ:
Nếu một người không chịu thiệt, chỉ biết giữ chặt quyền lợi bản thân, không hề quan tâm đến cảm thọ hay nỗi khổ của người khác; vì một chút ích lợi nhỏ mà làm tổn hại người khác, vì một chút tự ái mà bất chấp đạo lý, dám quỵt nợ, thất tín — thì theo đạo lý truyền thống, chẳng phải đó là tạo nghiệp, là kết ác duyên hay sao?
Người như vậy, sao có thể hưởng an vui, khỏe mạnh và phúc báo lâu dài được?
Ngày xưa, có một vị Thượng thư tên Lâm Vân Đồng, trước lúc lâm chung dặn dò con cháu rằng:
“Chịu thiệt là phúc. Xưa nay bao anh hùng hỏng việc, đều chỉ vì không chịu thiệt mà ra.”

Lời ấy mới thật là bảo vật truyền gia, là đại trí huệ nhân sinh.
Một người thật sự tốt, có thể trông bề ngoài chịu thiệt, chịu khổ trong chốc lát, nhưng cuối cùng, họ sẽ gặt hái nhiều hơn, sẽ đón nhận mùa gặt lớn nhất của đời người.
Đó mới chính là đại trí huệ của nhân sinh.
Khai Tâm biên dịch
Theo secretchina
Xem thêm
Theo vandieuhay