Phúc phận của con người đến từ đâu?
Người dân sống tại Trung Hoa đại lục thường cho rằng, thành tựu hay phúc phận của đời người đều phải dựa vào sự nỗ lực và tranh đấu mà có được. Họ tin rằng nếu không cố gắng, không phấn đấu, thì chẳng thể làm nên việc gì. Nhưng thực ra, nỗ lực phấn đấu chỉ là cái biểu hiện bề ngoài; còn việc một người có thành tựu, có phúc phận hay không là do “đức” mà định đoạt.
Chữ “Đức”, tuy mắt phàm không thấy, tay không chạm, nhưng lại phản chiếu rõ ràng trong đời sống con người. Có người vất vả cả đời, cực nhọc lao đao mà vẫn không thoát khỏi cảnh khổ; lại có người sinh ra đã ở trong gia đình quyền quý, hoặc con cháu nhà quan, nhà giàu — chẳng phải người ta vẫn gọi đó là “quan nhị đại”, “phú nhị đại” sao? Tại sao ngay từ khi sinh ra, phúc phận của mỗi người đã khác nhau như thế? Ắt hẳn phải có nhân tố quyết định điều ấy, và nhân tố đó chính là “Đức”.
Phúc phận không phải do tranh giành mà có, mà là do tu đức, hành thiện, tích phúc mà nên.
Những câu chuyện như thế có rất nhiều trong văn hóa truyền thống xưa.
Người cha giữ mình, tích đức, phúc truyền sang con
Học giả, nhà tư tưởng nổi tiếng đời Minh – Vương Dương Minh, danh lưu sử sách, chính là nhờ phúc đức của cha mình – Vương Hoa, người từng nhờ lòng giữ mình thanh khiết mà được Trời ban phúc.
Thuở trẻ, Vương Hoa từng đến dạy học trong nhà một phú ông giàu có. Vì nhân phẩm đoan chính, học vấn uyên thâm, ông được chủ nhà hết mực trọng vọng. Vị phú ông này có nhiều thê thiếp, song lại vô tử.
Một đêm, một người thiếp trẻ của phú ông lặng lẽ đến phòng Vương Hoa. Ông liền nghiêm nghị từ chối. Nàng bèn lấy ra một tờ giấy, nói:
“Đây là ý của chủ nhân.”
Trên giấy viết bốn chữ: “Dục cầu nhân gian tử” (Muốn cầu con nơi nhân gian).
Vương Hoa liền cầm bút, viết thêm bên cạnh bốn chữ khác: “Khủng kinh thiên thượng thần” (Sợ làm kinh động chư Thần trên trời).
Rồi ông nhất quyết không thuận theo, sáng hôm sau lập tức rời khỏi nhà phú ông.
Về sau, phú ông mời đạo sĩ đến lập đàn cầu tự. Khi đạo sĩ dâng tấu chương lên Trời, ông ta quỳ mãi không đứng dậy được. Phú ông lấy làm lạ, hỏi nguyên do. Đạo sĩ đáp:
“Vừa rồi, khi ta dâng sớ tới Nam Thiên Môn, gặp đúng lúc các vị Thần đang nghênh tiếp Trạng Nguyên, nên mới chậm trễ lâu như vậy.”
Phú ông vội hỏi:
“Vậy vị Trạng Nguyên ấy là ai?”
Đạo sĩ nói:
“Ta không rõ tên, chỉ thấy trước ngựa Trạng Nguyên có hai lá cờ, trên viết câu đối:
‘Dục cầu nhân gian tử,Khủng kinh thiên thượng thần.’”
Không lâu sau, Vương Hoa quả nhiên thi đỗ Trạng Nguyên, rồi được phong chức Lại bộ Thượng thư, cưới vợ họ Trịnh, vợ chồng hòa hợp.
Khi Vương Dương Minh ra đời, bà nội của ông nằm mộng thấy tiên nhạc vang lừng trên mái nhà, cờ xí rợp trời, mây ngũ sắc cuồn cuộn. Một đoàn tiên nhân cưỡi mây đưa một hài nhi xuống nhân gian, có tiếng Thần trên không cao gọi:
“Quý nhân đã đến rồi!”
Bà giật mình tỉnh dậy, liền nghe tiếng trẻ con khóc. Người hầu vào báo:
“Phu nhân vừa sinh được một con trai.”
Đứa trẻ ấy chính là Vương Dương Minh.
Cả đời Vương Dương Minh dốc lòng truyền đạo, mở trường, đề xướng “lương tri”, khuyến khích con người thuận theo Thiên lý. Ông để lại nhiều lời huấn giới thâm sâu:
“Thánh nhân là người giữ được tâm thuần tịnh thuận theo Thiên lý, chứ chẳng ở nơi tài năng hay sức lực. Cho nên phàm là người chịu học, khiến tâm mình trong sáng thuận lý Trời, thì cũng có thể thành thánh.”
“Dẫu trời đất bao la, nhưng chỉ cần một niệm hướng thiện, giữ được lương tri trong tâm, thì dù là kẻ phàm phu tục tử cũng có thể thành bậc thánh hiền.”

Kẻ sĩ đời Thanh hành thiện, tích đức, thay đổi vận mệnh
Thời Thanh, ở Hồ Bắc có một nho sinh họ Lý, vừa giỏi văn chương vừa thông võ nghệ, danh tiếng vang xa. Tuần phủ họ Trương nghe tiếng, liền mời đến, cất nhắc ông đứng đầu trong khoa văn. Sau đó, ông lại dự thi võ, cũng đoạt thủ khoa. Ai nấy đều tin rằng, vào kinh thi đình, ông chắc chắn sẽ đỗ đạt hiển vinh.
Nhưng khi vào trường thi ở kinh thành, hôm ấy trời đổ mưa lớn. Ông mang giày đinh, đặt quyển thi lên bàn, cúi xuống sửa giày, chẳng ngờ quyển thi rơi xuống đất. Khi nhặt lên thì đã bị giày đinh giẫm nát thành từng mảnh. Ông khóc lóc trình bày với quan khảo thí, song quy chế không cho đổi quyển, nên đành bị loại.
Đến kỳ thi võ, chẳng may ngựa sảy chân, ông ngã bị thương ở lưng, cũng không thể dự thi. Hai ngôi vị đứng đầu văn – võ ngày trước, phút chốc hóa thành công cốc.
Về quê, cuộc sống vô cùng túng quẫn. Người quen thương tình, giới thiệu ông đến làng bên làm việc. Ai ngờ đêm đó, lũ dữ từ núi đổ xuống, cuốn trôi cả làng. Bao sách vở, hành lý đều mất sạch, ông chỉ kịp giữ mạng sống trở về.
Khi ấy, tuần phủ họ Trương đã thuyên chuyển vào Quảng Đông. Nghĩ đến ân tri ngộ xưa, Lý sinh vượt đường xa tìm đến cầu nương nhờ. Nhưng đến nơi thì đúng lúc nhà họ Trương có tang, chủ nhân đã về quê chịu hiếu. Lý sinh lại vội vàng đuổi theo. Trên đường, ông gặp được vị tuần phủ. Thấy ông nghèo khổ, tuần phủ thương cảm nói:
“Ta nay đang chịu tang, chẳng có gì giúp được ngươi. Con trai ta hiện làm quan ở Hàng Châu, trong phủ đang cần người trợ việc. Ta sẽ viết thư giới thiệu, ngươi cầm theo đến đó, tạm thời có chỗ nương thân.”
Lý sinh đến Hàng Châu, nhưng chẳng bao lâu con trai của tuần phủ lại lâm trọng bệnh và qua đời. Nhà họ Trương phải lo tang lễ, Lý sinh đành rời đi, cô độc trở lại.
Giữa đường về, ông ngẩng nhìn trời mà than, lòng uất ức: “Suốt đời ta gặp bao biến cố, lần nào cũng tưởng sắp thành công, nhưng cuối cùng đều tan biến như khói! Trời xanh sao lại bạc đãi ta đến thế?”
Đúng lúc ấy, một đạo nhân râu dài, mày bạc đi tới. Lý sinh bèn trút hết nỗi lòng, kể về những truân chuyên, hỏi: “Tại sao ta mãi không gặp được vận may?”

Đạo nhân mỉm cười nói:
“Trời cao vốn từ bi, chẳng hề thiên vị ai. Mọi sự trên đời đều có nhân duyên, có nhân ắt có quả, thiện ác đều có báo. Phúc phận là do tích đức hành thiện mà có. Nếu ngươi biết sửa mình, tu đức, hành thiện, đọc sách, giúp người, lợi vật – thì họa cũng tiêu, phúc cũng đến. Cớ sao còn oán than bất bình?”
Lý sinh thở dài:
“Nhưng ta nghèo đến thế này, lấy đâu ra tiền để làm việc thiện?”
Đạo nhân đáp:
“Cốt ở tâm, không ở của cải. Chỉ cần trong tâm thường giữ thiện niệm, nghĩ đến việc giúp người, ấy đã là hành thiện rồi.”
Lý sinh nghe xong, lòng bừng tỉnh. Từ đó, ông chuyên tâm đọc kinh điển, tu thân dưỡng đức, mở trường dạy học, giáo hóa dân làng hướng thiện. Không lâu sau, ông đỗ Tiến sĩ, rồi cả đời lấy việc hành thiện làm gốc.
Hành thiện tích đức chính là nền tảng của phúc phận con người.
Ngược lại, tạo nghiệp làm ác chính là nguồn gốc khiến con người phải chịu quả báo khổ đau.
Khai Tâm biên dịch
Theo secretchina
Theo vandieuhay