Câu Chuyện Cuộc Đời

Sự khác biệt giữa cái dũng của kẻ thất phu và của người có nhẫn

Đối diện một lời xúc phạm, bạn phản ứng thế nào: nổi giận hay mỉm cười? Khoảnh khắc ấy chính là nơi phân định giữa cái dũng bốc đồng và cái dũng của người có nhẫn.

Trong triết lý Đông phương, khái niệm “Dũng” (勇) vượt xa ý nghĩa thông thường về sự can đảm đương đầu hiểm nguy vật chất. Nó đại diện cho sức mạnh nội tâm, giúp cá nhân vượt qua những trở ngại tinh thần để rèn luyện và phát triển chính mình.

Tuy nhiên, phẩm chất này tồn tại ở hai cấp độ đối lập: một bên là “thất phu chi dũng” – sự can đảm thô thiển của kẻ thất học thiếu khả năng kiềm chế, dễ bùng nổ giận dữ và gây xung đột với người khác; bên kia là “quân tử chi dũng” hay “bồ tát chi dũng” – sức mạnh chân chính, bắt nguồn từ sự chịu đựng kiên vững cho phép vượt qua nỗi sợ hãi, đón nhận lời chê bai hay góp ý để tự cải thiện.

Các học thuyết Nho, Đạo và Phật đều đồng thuận rằng khả năng chịu đựng (Nhẫn – 忍) chính là cốt lõi, giúp kiểm soát cái tôi và biến nghịch cảnh thành bước tiến tu dưỡng.

Dũng khí trong Nho giáo

Với nền tảng từ Khổng Tử và Mạnh Tử, Nho giáo nhấn mạnh Dũng phải hòa quyện cùng các đức tính khác trong ngũ thường (Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín). Khổng Tử trong Luận Ngữ dạy rằng, sức mạnh chân thực phải gắn bó với lòng nhân ái: “Người có Nhân tất can đảm, kẻ can đảm tất nhân từ” (Luận Ngữ, Quý Tử). Nghĩa là, hành động dũng cảm phải xuất phát từ lòng tốt chứ không phải phản ứng bộc phát.

Mạnh Tử phân tích sâu sắc hơn trong sách cùng tên, chia Dũng thành ba tầng: thấp nhất là kiểu của kẻ thất phu, quên mình hại người chỉ để cầu toàn mạng (Mạnh Tử, Công Tôn Sửu Thượng). Loại này bốc đồng, không chịu đựng nổi góp ý hay thất bại nhỏ dẫn đến tranh chấp vô ích.

Ngược lại, sức mạnh của quân tử cao quý hơn: hành động vì đạo lý làm người (Mạnh Tử, Li Lâu Hạ). Họ sở hữu khả năng chịu đựng vững vàng, biết khắc chế bản thân và tuân thủ lễ nghi (Luận Ngữ, Nhan Uyên), từ đó dám lắng nghe phê phán để tiến bộ. Mạnh Tử coi chịu đựng là yếu tố thiết yếu: thiếu nó, con người khó tồn tại (Mạnh Tử, Li Lâu Thượng). Như vậy, chỉ khi có nền tảng này, Dũng mới trở thành phương tiện rèn luyện, thay vì công cụ gây hại.

Sự khác biệt giữa cái dũng của kẻ thất phu và của người có nhẫn

Dũng khí và khả năng chịu đựng trong Đạo giáo

Đạo giáo, qua Lão Tử và Trang Tử, nhìn nhận Dũng qua nguyên tắc “nhu khắc cương” – mềm mại chế ngự cứng rắn và coi khả năng chịu đựng là then chốt để đạt sức mạnh đích thực, tránh kiểu thô bạo của kẻ thất phu.

Trong Đạo Đức Kinh, chương 76, Lão Tử viết: “Con người sinh ra mềm yếu, chết đi thì cứng nhắc; cỏ cây sống thì uyển chuyển, chết thì khô khan”. Ông dạy rằng, kiểu can đảm cứng nhắc dẫn đến suy vong, trong khi sức mạnh chân chính nằm ở sự mềm mại chịu đựng: “Không gì mềm hơn nước, nhưng không gì phá vỡ được đá tảng” (Đạo Đức Kinh, chương 78). Kẻ thiếu chịu đựng dễ cứng đầu gây hấn, nhưng người theo Đạo dùng nó để thực hành “vô vi”, không ép buộc từ đó đương đầu nỗi sợ và lời chê bai mà không phản ứng vội vã, dần hoàn thiện theo quy luật tự nhiên.

Trang Tử minh họa qua dụ ngôn về niềm vui của cá: kẻ dùng bạo lực săn bắt cuối cùng tay trắng, tượng trưng cho kiểu thất phu. Ông ca ngợi sức mạnh nội tại ở những ai biết nhẫn nhục theo trời đất (Trang Tử, Điền Tửu). Chịu đựng ở đây là kiên trì vượt qua e ngại, coi góp ý như dòng chảy, giúp đạt phúc lành từ đạo. Đạo giáo khẳng định: Dũng không nằm ở việc chinh phục kẻ khác, mà ở việc chinh phục nỗi sợ bên trong nhờ khả năng kiên nhẫn.

Dũng mãnh trong Phật giáo

Phật giáo nâng tầm Dũng qua “dũng mãnh” (tinh tấn ba la mật), nhưng luôn liên kết chặt chẽ với “nhẫn nhục” (nhẫn nhục ba la mật). Đức Phật dạy rằng, kiểu can đảm của kẻ thất phu chỉ là sân hận, sinh ra khổ sở, trong khi sức mạnh đích thực giúp vượt vô minh để giác ngộ.

Trong Kinh Kim Cang, Bồ tát phải nhẫn nhục trước lời mắng nhiếc: “Dù chịu đựng hay không, tất cả đều vô ngã” (Kinh Kim Cang, phẩm Nhẫn Nhục). Kẻ thiếu kiên nhẫn gặp góp ý liền nổi giận gây hại, nhưng người tu dùng nó để chuyển hóa phê phán thành dịp diệt trừ đau khổ.

Kinh Pháp Hoa, phẩm Dũng Mãnh nhấn mạnh: tinh tấn phải dựa trên nhẫn nhục làm gốc. Như Thích Ca Mâu Ni chịu mắng chửi từ Đề Bà Đạt Đa mà vẫn từ bi, từ đó nuôi dưỡng sức mạnh độ sinh. Phật giáo dạy rằng, kiên nhẫn vững chãi giúp vượt “tham sân si”, đương đầu e ngại nội ngoại để hoàn thiện đạt giác ngộ. Trong Kinh A Di Đà, niệm Phật đòi hỏi “nhẫn nhục dũng mãnh” không phải bạo lực mà là kiên trì vượt chướng ngại.

Sự khác biệt giữa cái dũng của kẻ thất phu và của người có nhẫn

Cái dũng chân chính: khả năng chịu đựng

Từ Nho, Đạo đến Phật, Dũng không phải bạo lực mà là can đảm nội tại nảy sinh từ kiên nhẫn vững vàng. Kiểu của kẻ thất phu chỉ gây rối loạn và suy vong, trong khi sức mạnh của người tu giúp vượt e ngại, biến góp ý thành cơ hội phát triển. Như Mạnh Tử đúc kết: “Chịu đựng chính là can đảm”.

Trong xã hội hiện đại đầy áp lực và chỉ trích, rèn luyện kiên nhẫn sẽ khơi dậy sức mạnh thực thụ, mang lại trưởng thành lâu dài. Những giáo lý cổ xưa này không chỉ lý thuyết suông mà là hướng dẫn thực tiễn, nhắc nhở: “Nhẫn một chút, gió yên sóng lặng; nhẫn thêm nữa, nắng ấm trời xanh.”

Mỹ Mỹ
Theo vandieuhay

Gửi phản hồi