Câu chuyện cuộc đờiLịch Sử

Đường Minh Hoàng: hiếu là giữ yên xã tắc để báo đáp tổ tiên

Đường Minh Hoàng: hiếu là giữ yên xã tắc để báo đáp tổ tiên

Đường Minh Hoàng, tên húy Lý Long Cơ, là vị hoàng đế thứ sáu của nhà Đường, lên ngôi năm 712 với niên hiệu Tiên Thiên, sau đổi thành Khai Nguyên. Ông được sử sách ca ngợi không chỉ nhờ mở ra thời kỳ “Khai Nguyên thịnh thế”, giai đoạn cực thịnh về kinh tế, văn hóa và quân sự mà còn nhờ đạo hiếu sâu sắc đối với cha mẹ, tổ tiên và dòng họ.

Hiếu đạo của Minh Hoàng không chỉ thể hiện qua các hành động cá nhân mà còn qua chính sách cai trị, lấy “trị quốc bằng hiếu” làm nền tảng, ảnh hưởng từ truyền thống Nho giáo. Ông từng tự tay viết chú giải cho Kinh Hiếu Đạo (Classic of Filial Piety), và cho khắc bia đá để lưu truyền, nhấn mạnh rằng hiếu là gốc rễ của mọi đức hạnh, từ đó xây dựng xã hội ổn định.

Hiếu thuận với cha: từ chính biến đến nhường ngôi có trật tự

Thời niên thiếu, Lý Long Cơ chứng kiến dòng họ Lý bị Võ Tắc Thiên (tổ mẫu) soán ngôi, đổi quốc hiệu thành Chu, và giết hại nhiều người thân. Năm 693 khi mới 8 tuổi, mẹ ông là Đậu Đức phi bị Võ Tắc Thiên sát hại, khiến ông phải sống trong cảnh cô lập lưu lạc. Những biến cố này rèn luyện lòng hiếu thảo và ý chí bảo vệ gia tộc.

Năm 710 sau cái chết đột ngột của Đường Trung Tông, Lý Long Cơ lãnh đạo “chính biến Đường Long”, tiêu diệt bè đảng Vi hoàng hậu để tôn cha là Lý Đán (Đường Duệ Tông) trở lại ngôi hoàng đế. Ông tự tay dẫn quân vào cung, sau đó quỳ gối tạ tội trước cha, nói: “Hành động lần này là cứu cho xã tắc, sự thành thì phúc về Tương vương (cha ông), không thành thì chỉ một thân chết, không dám để liên lụy đến Vương.”

Hành động này không chỉ cứu nguy cho nhà Đường mà còn thể hiện hiếu đạo bằng cách bảo vệ ngai vàng cho cha, phù hợp với quan niệm Nho giáo: hiếu là giữ yên xã tắc để báo đáp tổ tiên.

Tháng 8 năm 712, dị tượng thiên văn xuất hiện: sao Tuệ Tinh ra hướng tây, kinh Hiên Viên nhập vào Thái Vi, được coi là điềm thay đổi triều đại. Công chúa Thái Bình (em gái Duệ Tông) lợi dụng để vu cáo Lý Long Cơ nhằm hại ông. Tuy nhiên, Duệ Tông nhận định đây là cơ hội nhường ngôi có trật tự để tránh nạn, và khăng khăng truyền vị cho con trai.

Dù Thái Bình phản đối kịch liệt và Long Cơ cũng xin từ chối, Duệ Tông vẫn quyết định khiến Lý Long Cơ tức vị ngày Canh Tí (8 tháng 9 năm 712), đổi niên hiệu Tiên Thiên, tôn cha làm Thái Thượng hoàng. Minh Hoàng tiếp tục để cha nắm quyền một phần, cứ năm ngày ra triều một lần, thể hiện sự tôn kính và không muốn cha mất hết quyền lực. Đầu năm 713, khi Duệ Tông lệnh Minh Hoàng tuần tra biên giới phía bắc, ông tuân thủ nhưng sau đó hủy kế hoạch để tránh rủi ro, giữ yên ổn cho triều đình.

Năm 713, xung đột với Thái Bình công chúa lên cao trào. Minh Hoàng do dự hành động vì lo mang tiếng bất hiếu, Thái Bình là cô ruột, em gái cha ông. Một viên quan tên Vương Cư khuyên: “Thiên tử lấy việc giữ yên bốn bể làm hiếu chứ không thể quanh quẩn nơi góc nhỏ được, chẳng may kẻ gian đắc chí thì lúc đó hiếu để ở đâu?” Minh Hoàng nghe theo, phát động chính biến tiêu diệt phe Thái Bình.

Khi Duệ Tông lên cửa Thừa Thiên quan sát, Quách Nguyên Chấn tâu rõ sự việc, và Duệ Tông buộc phải ra chiếu hợp pháp hóa hành động của con trai. Ngày 30 tháng 7 năm 713, Duệ Tông giao toàn bộ quyền hành cho Minh Hoàng, chuyển sang sống ở điện Bách Phúc. Từ đó, Minh Hoàng nắm quyền tuyệt đối, nhưng vẫn tôn kính cha đến cuối đời.

Năm 716, Duệ Tông băng hà, Minh Hoàng ép con gái là Công chúa Vạn An làm nữ quan để cầu phúc cho vong linh cha, thể hiện hiếu đạo bằng cách hy sinh lợi ích cá nhân gia đình để báo đáp.

Đường Minh Hoàng: hiếu là giữ yên xã tắc để báo đáp tổ tiên

Hiếu kính với mẹ và tổ tiên: truy tặng và bảo vệ dòng họ

Mẹ ông, Đậu Đức phi bị Võ Tắc Thiên giết hại và thi thể không tìm thấy. Năm 711, khi còn là thái tử, Minh Hoàng cùng cha tổ chức lễ cầu siêu, truy tặng bà làm Chiêu Thành hoàng hậu và lập miếu thờ ở kinh sư. Hành động này không chỉ tưởng nhớ mẹ mà còn sửa chữa bất công từ thời Võ Tắc Thiên, khẳng định hiếu đạo dù trong hoàn cảnh khó khăn.

Đối với tổ tiên, Minh Hoàng đổi họ lại sang Lý (sau khi Võ Tắc Thiên buộc đổi sang Võ), thể hiện hiếu bằng cách khôi phục dòng dõi chính thống. Ông cũng tha cho Tiết Sùng Giản (con trai Thái Bình công chúa) đổi họ sang Lý, và tịch thu tài sản của bà để tránh di họa, nhưng vẫn giữ mạng sống để không tuyệt diệt dòng họ. Năm 758, sau loạn An Sử ông trở về Trường An, đến tạ lỗi với tổ tiên vì thần chủ của nhiều tiên đế bị phá hủy, và tổ chức lễ tế để tôn vinh.

Hiếu đạo trong chính sách cai trị: tôn pháp và nhân tài

Minh Hoàng lấy hiếu làm gốc trị quốc. Ông trọng dụng tể tướng như Tống Cảnh và Diêu Sùng, những người thượng tôn pháp luật và can gián thẳng thừng. Ví dụ năm 719, khi Vương Nhân Kiểu mất, gia đình muốn mộ cao năm trượng, Tống Cảnh phản đối vì vượt nghi lễ (chỉ ba trượng cho đại thần), Minh Hoàng chấp thuận để giữ chuẩn mực.

Tương tự khi cha Vương hoàng hậu qua đời, em trai bà đề nghị mộ quy mô lớn như mộ Đậu Hiếu Kham (ngoại tổ phụ Minh Hoàng), nhưng Tống Cảnh và Tô Đĩnh phản đối vì tốn kém, ông đồng ý chôn theo lễ quan nhất phẩm. Những quyết định này thể hiện hiếu bằng cách giữ nghiêm nghi thức tổ tiên, tránh xa hoa để báo đáp xã tắc.

Sử sách nhấn mạnh rằng dù tính cách Diêu – Tống trái ngược, họ là trụ cột của Khai Nguyên thịnh trị, và các tể tướng sau bị đánh giá thấp hơn. Minh Hoàng còn chủ trương tuyển nhân tài, thưởng phạt nghiêm minh, kế thừa di sản Đường Thái Tông (ông cố nội), góp phần xây dựng xã hội ổn định, coi đó là cách báo hiếu lớn nhất.

Hiếu đạo của Đường Minh Hoàng

Không chỉ là hành động cá nhân mà còn là nền tảng chính trị, hiếu đạo của Đường Minh Hoàng giúp nhà Đường đạt đỉnh cao Khai Nguyên. Tuy nhiên về cuối đời, do sủng ái Dương Quý Phi và lộng quyền của gian thần dẫn đến loạn An Sử (755-763), ông phải thoái vị và sống u uất đến năm 762. Dù vậy, di sản hiếu đạo của ông vẫn được lưu truyền qua các bia đá và sử sách, nhắc nhở hậu thế rằng hiếu là gốc của vương đạo, từ bảo vệ gia tộc đến trị quốc an dân.

Đường Minh Hoàng: hiếu là giữ yên xã tắc để báo đáp tổ tiên

Mỹ Mỹ biên tập

Xem thêm

Theo vandieuhay

Gửi phản hồi