Nguồn gốc cổ xưa của đất nước Việt Nam – Kỳ 6
Kỳ 6: Thế kỷ X – Ngô Quyền và sự khai sinh Đại Việt
Theo Charles Holcombe, Before Vietnam (2001) – Keith Taylor, Maspero
Sự suy tàn của nhà Đường và cơ hội cho An Nam
Cuối thế kỷ IX, nhà Đường lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng:
-
Khởi nghĩa Hoàng Sào (874–884) làm tan nát trung ương.
-
Các tiết độ sứ địa phương nổi lên cát cứ.
-
Vùng An Nam (Bắc Bộ) nằm xa, trở thành “vùng biên bị bỏ rơi”.
Holcombe ghi nhận: “Từ vị trí một đô hộ phủ, An Nam dần trượt khỏi vòng kiểm soát của đế chế Trung Hoa.”
Khúc Thừa Dụ – bước đầu tự chủ
Năm 905, Khúc Thừa Dụ, một hào trưởng ở Hồng Châu (Hải Dương), chiếm giữ Tống Bình (Hà Nội).
-
Ông được dân chúng ủng hộ, xưng là Tiết độ sứ, nhưng thực chất cai trị độc lập.
-
Con trai là Khúc Hạo tiếp nối, đặt ra chính sách cải cách thuế khóa, quản lý làng xã, củng cố cơ sở tự chủ.
Keith Taylor nhận xét: “Dưới họ Khúc, người Việt lần đầu tiên trong gần một thiên niên kỷ được cai trị bởi chính người của họ.”
Dương Đình Nghệ và Ngô Quyền
Sau họ Khúc, đến lượt Dương Đình Nghệ (con rể Khúc Hạo) lên thay (931).
-
Ông chống lại quân Nam Hán, bảo vệ quyền tự trị.
-
Nhưng năm 937, bị tướng thân tín là Kiều Công Tiễn giết hại.
-
Kiều Công Tiễn cầu cứu Nam Hán, mở đường cho ngoại bang trở lại.
Lúc ấy, Ngô Quyền, một tướng tài, con rể Dương Đình Nghệ, nổi dậy trả thù.
-
Ông giết Kiều Công Tiễn.
-
Chuẩn bị đối phó đại quân Nam Hán kéo sang đường biển.
Trận Bạch Đằng 938 – bản tuyên ngôn độc lập
Ngô Quyền đã chọn sông Bạch Đằng làm chiến địa, cho đóng cọc gỗ lớn dưới lòng sông, chờ thủy triều lên xuống.
-
Khi quân Nam Hán vào cửa sông, Ngô Quyền cho nhử vào sâu.
-
Nước rút, thuyền giặc mắc cạn, quân Việt đánh úp, tiêu diệt gần như toàn bộ.
Holcombe gọi đây là “một trong những trận hải chiến quyết định nhất của Đông Á thế kỷ X.”
Taylor thì nhấn mạnh: “Chiến thắng này không chỉ là quân sự, mà là sự khẳng định: người Việt đủ sức tự bảo vệ mình, không còn cần nằm trong vòng hộ tống của một đế chế lớn.”
Nhà Ngô và sự khởi đầu
Năm 939, Ngô Quyền lên ngôi, đóng đô ở Cổ Loa – một biểu tượng nối tiếp từ Âu Lạc.
-
Ông không theo mô hình đế quốc Trung Hoa, mà cai trị dựa trên hệ thống làng xã, hào trưởng.
-
Tuy ngắn ngủi (chỉ hơn 20 năm), nhưng triều Ngô đánh dấu sự khai sinh chính thức của một quốc gia độc lập sau gần 1000 năm Bắc thuộc.
Ý nghĩa của Ngô Quyền
-
Chính trị: xác lập tiền lệ vương quyền bản địa.
-
Văn hóa: tiếp nối ký ức Lạc Việt – Vạn Xuân – An Nam, tạo ra bản sắc liên tục.
-
Biểu tượng: Trận Bạch Đằng trở thành “tuyên ngôn độc lập” sớm nhất, trước cả Bình Ngô đại cáo nhiều thế kỷ.
Holcombe viết: “Nếu Vạn Xuân là lời hứa, thì Ngô Quyền là sự hoàn thành.”
Từ Ngô Quyền đến Đại Việt
Sau Ngô Quyền, đất nước bước vào thời kỳ phân tranh (Loạn 12 sứ quân), nhưng nền tảng đã có:
-
Một lãnh thổ gắn kết quanh đồng bằng sông Hồng.
-
Một tầng lớp quý tộc – hào trưởng bản địa đủ mạnh.
-
Một ký ức độc lập được khắc sâu.
Từ đó, nhà Đinh (968) và sau đó nhà Lý (1009) sẽ dựng lên Đại Việt – quốc gia trung đại thực sự.
Kết cho toàn bộ series
Từ huyền thoại Hùng Vương, qua Âu Lạc, Nam Việt, một nghìn năm Bắc thuộc, đến Vạn Xuân và An Nam đô hộ phủ – lịch sử Việt Nam là hành trình khẳng định bản sắc, gìn giữ ký ức, và chờ đợi thời cơ.
Thời cơ ấy đến với Ngô Quyền năm 938, mở ra một kỷ nguyên độc lập lâu dài.
🔎 Đọc thêm:
-
Charles Holcombe, Before Vietnam, chương 7.
-
Keith Taylor, The Birth of Vietnam, phần Ngô Quyền.
-
Maspero, L’Empire du Sud.
ĐÓN ĐỌC KỲ 7 TẠI ĐÂY ĐỌC NGAY
