Lịch SửLịch Sử Việt Nam

Nguồn gốc cổ xưa của đất nước Việt Nam – Kỳ 5

Kỳ 5: Thế kỷ VI–IX – Thời kỳ tự chủ sớm và nền tảng của Đại Việt
Theo Charles Holcombe, Before Vietnam (2001) – Keith Taylor, Maspero


Sự khủng hoảng của nhà Lương và nhà Tùy

Vào thế kỷ VI, Trung Quốc rơi vào vòng xoáy Nam – Bắc triều, rồi thống nhất dưới nhà Tùy (581).

  • Nhưng chính trong giai đoạn suy yếu này, Bắc Bộ bùng phát nhiều cuộc nổi dậy bản địa.

  • Nổi bật nhất là cuộc khởi nghĩa của Lý Bí (544), người lập ra Vạn Xuân quốc – một chính thể độc lập tồn tại khoảng nửa thế kỷ.

Holcombe coi đây là bước ngoặt quan trọng: lần đầu tiên sau Âu Lạc, vùng Bắc Bộ có một nhà nước do người bản địa đứng đầu, lấy Phật giáo và bản sắc địa phương làm nền tảng chính trị.


Vạn Xuân (544–602) – thí nghiệm nhà nước bản địa

  • Lý Bí tự xưng Nam Việt Đế, dựng kinh đô ở vùng sông Hồng.

  • Ông chọn Phật giáo làm quốc giáo, xây chùa, lập tượng, khẳng định sự khác biệt với Nho giáo của phương Bắc.

  • Dù chỉ tồn tại ngắn ngủi (bị nhà Tùy và các thế lực khác đánh bại), Vạn Xuân chứng minh rằng tự chủ là khả thi, không chỉ là giấc mơ.

Taylor gọi đây là “cột mốc tâm lý tập thể”: từ nay, khát vọng độc lập không còn chỉ nằm trong huyền thoại Trưng – Triệu, mà đã có tiền lệ nhà nước thật sự.


Thời Đường và mô hình cai trị mới

Năm 602, nhà Tùy tái chinh phục Bắc Bộ, rồi đến thời Đường (618–907) thì thiết lập An Nam đô hộ phủ.

  • Đường đặt hệ thống quan lại, đồn trú quân, thu thuế chặt chẽ hơn.

  • Tuy vậy, do khoảng cách xa xôi và nhiều cuộc nổi dậy, quyền kiểm soát chỉ mạnh ở thành thị và ven sông.

Trong làng xã, người Việt vẫn duy trì tục lệ riêng, tiếng nói riêng, và Phật giáo tiếp tục phát triển rực rỡ.


Thương mại biển và Phật giáo

Thế kỷ VII–IX, Bắc Bộ trở thành điểm dừng chân quan trọng trên Con đường tơ lụa biển.

  • Thuyền buôn từ Ấn Độ, Java, Ả Rập… cập cảng Giao Châu.

  • Các nhà sư và thương nhân Ấn Độ mang theo kinh Phật, nghệ thuật, kỹ thuật.

  • Chùa chiền ở vùng Bắc Ninh, Hà Nam trở thành trung tâm học thuật – một “đại học Phật giáo” sớm.

Holcombe nhấn mạnh: sự hội nhập này giúp người Việt tự tin vào bản sắc khác biệt, không chỉ nhìn về phương Bắc.


Các cuộc nổi dậy thời Đường

Trong suốt thế kỷ VIII–IX, các hào trưởng liên tục khởi nghĩa:

  • Mai Thúc Loan (722) – “Mai Hắc Đế”, tập hợp hàng vạn dân nổi dậy chống Đường.

  • Phùng Hưng (khoảng 791) – chiếm giữ Tống Bình (Hà Nội ngày nay), tự trị nhiều năm.

Dù cuối cùng đều bị triều đình dẹp, nhưng thực tế cho thấy người Việt đã có khả năng tổ chức quân sự – hành chính, không còn chỉ là lực lượng khởi nghĩa manh mún.


Căn tính An Nam và sự thai nghén quốc gia

Đến cuối thời Đường, Bắc Bộ đã khác hẳn so với một “quận huyện” Trung Hoa:

  • Một tầng lớp quý tộc – hào trưởng bản địa đã hình thành, nhiều người lai Hán nhưng gắn bó với đất Giao Châu.

  • Phật giáo đóng vai trò ý thức hệ, gắn kết dân chúng qua chùa, lễ hội.

  • Ký ức về các nhà nước độc lập (Vạn Xuân, khởi nghĩa Mai Hắc Đế, Phùng Hưng) nuôi dưỡng khát vọng tự chủ.

Holcombe gọi giai đoạn này là “proto-Vietnamese polity” – tức một nhà nước phôi thai của người Việt, chuẩn bị cho bước ngoặt độc lập.


Nhìn từ Holcombe và Taylor

  • Holcombe: nhấn mạnh tính giao thoa – An Nam vừa trong quỹ đạo Đường, vừa mở ra thế giới biển Ấn Độ Dương.

  • Taylor: nhấn mạnh sự bám rễ bản địa – làng xã, phong tục Việt vẫn kiên trì tồn tại, chống lại Hán hóa.

  • Cả hai đều cho rằng: thế kỷ VI–IX chính là “phòng chờ độc lập”, nơi mọi yếu tố (chính trị, văn hóa, thương mại) đã hội tụ.


Kết

Thế kỷ VI–IX là giai đoạn đầy biến động nhưng cũng là thời kỳ thai nghén một quốc gia.
Khi nhà Đường suy yếu vào thế kỷ X, tầng lớp hào trưởng An Nam sẽ bước lên, khai sinh nền độc lập đầu tiên: Nhà Ngô (939).


🔎 Đọc thêm:

  • Holcombe, Before Vietnam, chương 5–6.

  • Keith Taylor, The Birth of Vietnam, phần Vạn Xuân và An Nam đô hộ phủ.

  • Maspero, L’Empire du Sud.

 

 

ĐÓN ĐỌC KỲ 6 TẠI ĐÂY ĐỌC NGAY

Gửi phản hồi