Nguồn gốc cổ xưa của đất nước Việt Nam -Kỳ 3
Kỳ 3: Sau khởi nghĩa Hai Bà Trưng – Kháng cự và hội nhập (thế kỷ II–III)
Theo Charles Holcombe, Before Vietnam (2001) – cùng các nghiên cứu của Keith Taylor, Maspero
Sau Hai Bà Trưng: sự siết chặt cai trị
Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40–42 SCN) kết thúc với thất bại. Nhà Hán đã rút ra bài học: để giữ vững quyền lực, họ cần siết chặt hơn bộ máy cai trị.
Từ thế kỷ II, Bắc Bộ chứng kiến:
-
Quan lại Hán được cử xuống nhiều hơn, trực tiếp giám sát địa phương.
-
Luật lệ, sổ sách, thuế má được chuẩn hóa, hạn chế quyền tự trị của các tù trưởng bản địa.
-
Hệ thống đồn binh và giao thông (đường thủy – đường bộ) được củng cố, giúp Hán kiểm soát cả kinh tế lẫn quân sự.
Điều này đồng nghĩa với việc: tầng lớp thủ lĩnh bản địa dần bị gạt ra rìa, chỉ còn vai trò thứ yếu.
Nổi dậy nối tiếp
Dù bị trấn áp, tinh thần kháng Hán không hề chấm dứt.
-
Khởi nghĩa của Bà Triệu (248 SCN) là tiêu biểu. Xuất thân từ vùng Cửu Chân (Thanh Hóa), Bà Triệu được miêu tả trong truyền thuyết với khí phách: “Muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp luồng sóng dữ…”.
-
Các cuộc nổi dậy nhỏ lẻ khác cũng nổ ra, nhưng đều bị đàn áp.
Điểm chung: lực lượng lãnh đạo thường là phụ nữ quý tộc hoặc hào trưởng bản địa. Điều này phản ánh một xã hội mà vai trò nữ giới còn khá mạnh mẽ so với Hán.
Văn hóa: vừa tiếp thu, vừa chống đỡ
Trong lúc kháng cự chính trị diễn ra, đời sống văn hóa lại cho thấy sự giao thoa ngày càng sâu.
-
Chữ Hán trở thành công cụ hành chính chính thức. Một số người bản địa đã biết dùng chữ viết này để giao tiếp và lập sổ sách.
-
Khổng giáo và Nho trị dần thấm vào cách cai trị, nhưng ở tầng dân gian, tín ngưỡng thờ thần núi, thần sông, tổ tiên… vẫn rất mạnh.
-
Phật giáo Ấn Độ bắt đầu lan tới thông qua đường biển, tạo nên một tầng văn hóa mới song hành với Hán học.
Có thể nói: xã hội Bắc Bộ thế kỷ II–III là một bức tranh đa sắc, nơi văn minh Đông Sơn cũ, ảnh hưởng Hán, và luồng Phật giáo mới đan xen.
Tầng lớp tinh hoa bản địa
Một tầng lớp “người lai văn hóa” tiếp tục hình thành:
-
Họ là con cháu hôn phối giữa quan lại Hán và người Việt.
-
Họ thông thạo chữ Hán, biết luật lệ, đôi khi tham gia vào bộ máy hành chính.
-
Đồng thời, họ vẫn duy trì gốc gác địa phương, kết nối với làng xã.
Nhóm này về sau trở thành nòng cốt cho giới tinh hoa Việt – những người vừa biết cách vận hành bộ máy Hán, vừa nuôi dưỡng bản sắc riêng.
Nhìn từ Holcombe
Holcombe nhấn mạnh: Thế kỷ II–III chính là thời kỳ “song hành” – vừa bị đặt dưới ách cai trị của Hán, vừa chứng kiến sự lớn mạnh của bản sắc riêng.
Các cuộc khởi nghĩa thất bại, nhưng chính chúng nuôi dưỡng ký ức tập thể về kháng Hán. Đồng thời, sự giao thoa văn hóa giúp cộng đồng cư dân Giao Chỉ định hình ngày càng rõ nét: không còn là “Hán” cũng chẳng phải “Man”, mà dần trở thành một bản sắc riêng biệt – tiền thân của người Việt sau này.
🔎 Đọc thêm:
-
Holcombe, Before Vietnam, chương 3.
-
Keith W. Taylor, The Birth of Vietnam.
-
Maspero, L’Empire du Sud.
ĐÓN ĐỌC KỲ 4 TẠI ĐÂY ĐỌC NGAY