Phạm Ngũ Lão – Chiến thần Đại Việt
Trong lịch sử kháng chiến chống Nguyên – Mông, bên cạnh những vương hầu kiệt xuất như Trần Hưng Đạo, Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật, còn có một nhân vật mang xuất thân áo vải nhưng tài năng và khí phách đã vươn tới hàng tướng soái: Phạm Ngũ Lão. Ông được xem là hình ảnh tiêu biểu của tầng lớp bình dân, bằng chí khí và lòng trung nghĩa đã bước vào hàng ngũ anh hùng dân tộc.
Xuất thân áo vải, tài năng thiên bẩm
Phạm Ngũ Lão sinh năm 1255 tại làng Phù Ủng, huyện Đường Hào, nay thuộc Hưng Yên. Cha ông là một nông dân chất phác, gia cảnh bình thường. Từ nhỏ, Phạm Ngũ Lão đã nổi tiếng là khỏe mạnh, gan dạ và đặc biệt ham học binh thư. Người ta kể rằng có lần, khi đang ngồi ven đường đan sọt, ông mải nghĩ kế sách quân sự đến nỗi bị ngọn giáo đâm thủng đùi mà không hề hay biết.
Sự kiện này được truyền tới tai Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Thấy Ngũ Lão có phong thái khác thường, ông liền mời về quân doanh, trực tiếp rèn luyện. Từ đó, chàng trai áo vải trở thành học trò, rồi là tâm phúc, là cánh tay phải đắc lực của Hưng Đạo Vương.
Người học trò, người con rể của Hưng Đạo Vương
Không chỉ là tướng tài, Phạm Ngũ Lão còn được Hưng Đạo Vương gả con gái nuôi cho, coi như người trong gia tộc. Điều này cho thấy sự tin tưởng và quý trọng mà Quốc Tuấn dành cho ông.
Trong doanh trại, Phạm Ngũ Lão nổi bật bởi tinh thần kỷ luật, sự dũng mãnh nơi trận mạc và lòng trung thành tuyệt đối. Ông trở thành một trong những vị tướng lĩnh nắm giữ lực lượng nòng cốt dưới quyền Hưng Đạo Vương.
Chiến công hiển hách trong ba lần kháng chiến chống Nguyên – Mông
Trong cả ba cuộc kháng chiến chống Nguyên (1258, 1285, 1288), Phạm Ngũ Lão đều có mặt và lập công lớn.
-
Năm 1258, khi mới hơn 20 tuổi, ông đã theo Hưng Đạo Vương tham gia chống cuộc xâm lược lần thứ nhất. Tuy quân giặc rất mạnh, nhưng nhờ tài cầm quân của Hưng Đạo và sự dũng cảm của các tướng sĩ như Ngũ Lão, quân dân ta đã buộc Nguyên phải rút lui sau ba tháng.
-
Năm 1285, trong cuộc kháng chiến lần thứ hai, ông cùng Hưng Đạo Vương và Trần Quang Khải tham gia các trận Chương Dương, Hàm Tử, Tây Kết, góp phần tiêu diệt Toa Đô và đẩy Thoát Hoan về phương Bắc. Sử chép rằng trong trận Tây Kết, Phạm Ngũ Lão trực tiếp chỉ huy quân đánh giáp lá cà, khiến giặc chết như rạ.
-
Năm 1288, ông lại tham gia vào những trận then chốt, trong đó có trận Bạch Đằng lịch sử. Dưới sự chỉ huy tổng thể của Trần Hưng Đạo, các tướng lĩnh như Ngũ Lão, Trần Khánh Dư, Yết Kiêu, Dã Tượng… đã phối hợp nhịp nhàng, đánh chìm hàng trăm thuyền giặc, bắt sống Ô Mã Nhi, làm nên một trong những chiến công vĩ đại nhất lịch sử dân tộc.
Những chiến công ấy giúp Phạm Ngũ Lão được phong tới chức Điện súy thượng tướng quân, một vị trí cực cao trong quân đội nhà Trần, ngang hàng với những vương gia xuất thân hoàng tộc.
Khí phách và tấm lòng trung nghĩa
Điều làm nên tầm vóc Phạm Ngũ Lão không chỉ là chiến công, mà còn là nhân cách. Ông sống giản dị, tận trung, tận hiếu. Sách sử chép rằng ông luôn đặt việc nước lên trên, chưa bao giờ mưu cầu tư lợi.
Đặc biệt, Phạm Ngũ Lão còn để lại dấu ấn văn chương qua bài thơ “Thuật hoài”, bộc lộ chí khí nam nhi:
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu.
Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.
Tạm dịch:
“Múa giáo non sông trải mấy thu,
Ba quân khí mạnh nuốt trâu ru.
Làm trai chưa trả xong nợ nước,
Há để tai nghe chuyện Vũ hầu.”
Bài thơ cho thấy chí khí của ông: coi việc gánh vác non sông, lập công danh là trách nhiệm lớn nhất đời trai. Đây là tấm gương sáng cho muôn đời sau.
Cái chết giản dị, sự bất tử trong lòng dân
Phạm Ngũ Lão mất năm 1320, thọ 65 tuổi. Sử chép rằng khi hay tin, vua Trần Minh Tông vô cùng thương xót, đích thân viết văn tế. Dân gian khắp nơi lập đền thờ, tôn ông như bậc thánh.
Ngày nay, tại Hưng Yên, Nam Định và nhiều địa phương khác, đền thờ Phạm Ngũ Lão vẫn được hương khói. Người dân coi ông là vị thần bảo hộ, vừa là anh hùng, vừa là tấm gương trung liệt.
Kết luận
Phạm Ngũ Lão là minh chứng cho chân lý: không phải cứ xuất thân vương tộc mới có thể trở thành anh hùng. Từ một chàng trai áo vải đan sọt bên đường, bằng tài năng và chí khí, ông đã trở thành danh tướng bậc nhất, sánh vai cùng những vương hầu kiệt xuất của triều Trần.
Tên tuổi và bài thơ của ông vẫn còn sống mãi, trở thành biểu tượng cho tinh thần trung nghĩa, khí phách nam nhi và ý chí không khuất phục trước mọi thử thách.