Nỗi kinh hoàng: Khi cái đói xé nát nhân tính con người
Trong lịch sử Việt Nam, những giai đoạn mất mùa, đói kém luôn là bóng tối ám ảnh, để lại những câu chuyện vừa bi thương vừa rùng rợn. Sách “Vũ Trung Tùy Bút” của danh sĩ Phạm Đình Hổ – một tập bút ký nổi tiếng ghi lại những sự việc, phong tục, và hiện tượng xã hội cuối thời Lê mạt – đã lưu giữ một câu chuyện khiến người đọc lạnh sống lưng: chuyện về việc ăn thịt người trong những năm đói kém.
Không phải chuyện hư cấu, đây là một mảnh ký ức đau thương của dân tộc, phản ánh rõ nét sự tàn khốc của nạn đói, khi cái đói đã biến con người thành loài thú dữ, thậm chí còn đáng sợ hơn thú dữ.
Bữa cơm ven đường và sự thật kinh hoàng
Theo lời kể trong sách, ông Phạm Diên Bá – một nho sinh cùng thời – trong lúc loạn lạc, trên đường trở về tỉnh Đông (Hải Dương ngày nay) đã ghé vào một quán cơm nhỏ ven đường để nghỉ chân.
Quán nhỏ, mái tranh xiêu vẹo, khói bếp lảng bảng, nhưng bốc lên một mùi thịt tanh ngai ngái khác thường. Chủ quán mang ra cho ông một bát canh nóng. Quan sát kỹ, ông thấy trên mặt nước canh nổi những váng mỡ hình cong cong như bán nguyệt – màu sắc khác hẳn so với mỡ lợn hay mỡ gà thường thấy.
Sinh nghi, ông hỏi chủ quán thì được trả lời:
“Thịt lợn lòi đó mà, quý lắm, may lắm mới có.”
Cái đói cồn cào khiến ông tạm gạt đi nghi ngờ. Nhưng khi ăn đến nửa chừng, đôi mắt ông dừng lại trên một vật nhỏ trôi lềnh bềnh trong bát: một con rận chết.
Sự ghê tởm lập tức ập đến. Trong khoảnh khắc, ông nhận ra sự thật kinh hoàng: thứ ông đang ăn không phải thịt thú rừng, mà là thịt người. Cơn hoảng loạn khiến ông nôn thốc nôn tháo, bỏ chạy khỏi quán.
Đó không chỉ là một bữa ăn dở dang, mà là một vết thương tâm lý ám ảnh suốt đời – một minh chứng sống cho sự tàn khốc của nạn đói và chiến tranh.
Bối cảnh lịch sử: Khi đói kém phủ bóng khắp đất nước
Câu chuyện này diễn ra trong thời kỳ cuối Lê mạt – Trịnh Nguyễn phân tranh. Đất nước bị chia cắt, chiến tranh liên miên, thiên tai dồn dập. Lũ lụt, hạn hán, sâu bệnh nối tiếp nhau, khiến mùa màng thất bát.
Theo “Đại Việt sử ký tục biên”, năm Ất Dậu (1705) và nhiều năm sau đó, đói kém lan rộng từ Sơn Nam đến Kinh Bắc, Hải Dương, Thanh Hóa. Hàng vạn người chết đói, “xác chất như núi, mùi tử khí xông lên nồng nặc”. Người dân bỏ làng, tha phương cầu thực, nhưng trên đường đi, cái chết vẫn rình rập.
Cũng theo ghi chép, ở nhiều nơi, người ta đã ăn thịt người – hoặc từ xác chết ven đường, hoặc bắt cóc trẻ em, người yếu thế để giết thịt. Ban đầu, đó chỉ là hành vi lén lút, nhưng khi nạn đói kéo dài, nó trở thành một “nghề” đen tối: thịt người bị giả dạng thành thịt lợn, thịt chó, hoặc thịt thú rừng để bán.
Khi nhân tính bị xé nát
Ở thời bình, hành vi ăn thịt đồng loại bị xem là tội ác ghê tởm bậc nhất. Nhưng trong hoàn cảnh tuyệt vọng, ranh giới giữa người và thú bị xóa nhòa.
Điều khác biệt là: thú dữ ăn thịt để sinh tồn theo bản năng, còn con người – khi đã hiểu rõ mình đang ăn thịt đồng loại – vẫn tiếp tục vì đói, vì lợi nhuận, hay vì đã chai lì đạo đức. Đây chính là sự suy đồi tận cùng.
Trong “Vũ Trung Tùy Bút”, Phạm Đình Hổ than rằng:
“Đời xưa bảo rằng ‘thú ăn thịt người’ cũng chưa đến nỗi quá tệ như thế.”
Câu nói này vừa là sự phẫn uất, vừa là tiếng khóc thương cho đạo lý con người khi bị cái đói nuốt chửng.
So sánh với những nạn đói khác trong lịch sử
Không chỉ thời Lê mạt, nhiều giai đoạn sau cũng ghi nhận những cảnh tượng tương tự:
-
Nạn đói năm 1945: Hơn 2 triệu người chết đói ở Bắc Kỳ. Dù ít ghi chép về việc ăn thịt người, nhưng nhiều nhân chứng vẫn kể về cảnh người ta tranh nhau từng hạt cơm thiu, từng miếng khoai mục.
-
Nạn đói ở Trung Quốc (1959-1961): Sử liệu và hồi ký cho biết nhiều vụ ăn thịt người đã xảy ra, đặc biệt ở các tỉnh Hà Nam, An Huy.
-
Nạn đói ở Ukraine (Holodomor, 1932-1933): Nhiều vụ án ăn thịt người được ghi nhận trong hồ sơ mật của chính quyền Liên Xô.
Những ví dụ này cho thấy, khi bị dồn đến cùng cực, hiện tượng “ăn thịt đồng loại” không chỉ xảy ra ở Việt Nam, mà là bi kịch chung của nhân loại.
Giá trị của câu chuyện
Câu chuyện từ “Vũ Trung Tùy Bút” không chỉ là một mảnh ký ức rùng rợn, mà còn là lời nhắc nhở thế hệ sau về sự mong manh của đạo đức và nhân tính. Nó giúp ta hiểu rằng, hòa bình, ấm no, và đạo lý không phải là điều hiển nhiên – tất cả đều có thể sụp đổ khi thiên tai và nhân họa cùng lúc ập đến.
Việc ghi chép và lưu truyền những câu chuyện như vậy là cách để chúng ta khắc ghi bài học lịch sử, để không bao giờ lặp lại những bi kịch đó.
Kết
Những dòng chữ trong “Vũ Trung Tùy Bút” đã đưa người đọc trở về một thời đen tối của dân tộc, nơi cái đói không chỉ giết chết thân xác, mà còn xé nát nhân tính con người. Nó khiến ta rùng mình không chỉ vì sự ghê rợn, mà còn vì nhận ra: nếu hoàn cảnh lặp lại, liệu chúng ta có giữ được mình, hay cũng sẽ sa vào bóng tối ấy?